than vãn
/ˈpleɪntɪv//ˈpleɪntɪv/The word "plaintive" comes from the Latin root "plangere," which means "to complain" or "to mourn." The Latin prefix "plani-" adds intensity to this root, making it more forceful and emotional. In Old French, the word "planteu" emerged, which meant "complaining" or "lamenting." This word evolved into the Old English "plente," which meant "moaning" or "weeping." Over time, the meaning of the word evolved to describe a person, sound, or tone that expresses sadness, grief, or longing. The word "plaintive" also suggests a certain degree of urgency or desperation in the expression, whether it's coming from a person, an animal, or a musical melody. In modern usage, "plaintive" is often used to describe emotional appeals, such as a petition or a plea, or music that evokes feelings of sadness, nostalgia, or melancholy. In literature, a plaintive character may express emotions that are full of sorrow or regret, urging the reader to empathize with their situation. In summary, the word "plaintive" derives from the Latin root "plangere," which represents lamentation, and has evolved over time to describe a range of expressions that convey powerful emotions, often tinged with sadness or distress.
Âm thanh của tiếng kèn túi chơi bản "Amazing Grace" nghe thật buồn thảm khi nó len lỏi khắp nghĩa trang, vọng lại từ các bia mộ và gợi lên cảm giác trang nghiêm và mất mát.
Tiếng đàn vĩ cầm thổi trong giai điệu truyền thống của Scotland mang theo tiếng than khóc thảm thiết dường như lơ lửng trong không khí như một lời than thở.
Tiếng hú đơn độc của con sói vang lên trong khu rừng im lặng, vươn ra trong bóng tối để tìm kiếm sự đáp lại mà nó sẽ không bao giờ nhận được.
Tiếng kèn buồn bã thổi một hợp âm buồn thảm xuyên thủng sự tĩnh lặng của màn đêm bằng một nỗi buồn ngọt ngào, gợi nhớ đến những giấc mơ đã lãng quên và những cơ hội đã mất.
Tiếng lá xào xạc trong gió mang một nét buồn thảm dưới sức nặng của những liên tưởng u sầu, mang theo những ký ức về vẻ đẹp thoáng qua của mùa thu và chu kỳ của sự sống và sự tàn lụi.
Tiếng kêu than của những chú mòng biển là một điệp khúc buồn thảm vang lên từ bờ biển, vang vọng nỗi khao khát của những con người được trở về quê hương.
Tiếng đàn piano rền vang trong không khí với giai điệu buồn thảm dường như đang nói về những giấc mơ chưa từng thành hiện thực, lạc lõng đâu đó trong bóng tối u ám của thời gian.
Tiếng còi tàu xa xa vọng lại trong gió, một giọng nói cô đơn vang vọng khắp quang cảnh hoang vắng với nỗi cay đắng của những ký ức không thể nào quên.
Tiếng tụng kinh của các nhà sư trong tu viện là một nhịp điệu buồn thảm, đan xen giữa lòng sùng kính và lời cầu nguyện, chạm đến trái tim với cảm giác kính sợ và tôn kính.
Tiếng mưa rơi nhẹ trên mái nhà mang vẻ đẹp buồn thảm, một bài hát buồn thảm thì thầm về vị trí của mưa trong vòng tuần hoàn của cuộc sống, sự phản ánh của cả sự sinh ra và tái sinh.