Definition of mourn

mournverb

thương tiếc

/mɔːn//mɔːrn/

The word "mourn" comes from the Old French word "mourre," meaning "sorrow" or "grief." This term was borrowed from Latin, where it was "Mori" or "Morem," which originally referred to the act of dying. In Latin, "Mori" had multiple meanings, such as "to die," "to be sorrowful," and "to mourn." This ambiguity in meaning eventually led to the use of the Latin word "Morem" to specifically mean "mourn" or "grieve" in later centuries. The term was then adopted by Old French, which added the suffix "-re" to signify its past participle form. In Middle English, around the 13th century, this Old French term became "mouren" and "mouryouen" and eventually evolved into "mourn" in modern English. Thus, the word "mourn" today continues to carry the weight of its past meanings, encapsulating the emotions and experiences associated with both death and grief.

Summary
type nội động từ
meaning(: for, over) than khóc, thương tiếc
exampleto mourn the loss of one's mother: khóc mẹ
meaningđể tang
type ngoại động từ
meaningkhóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
exampleto mourn the loss of one's mother: khóc mẹ
namespace
Example:
  • After the passing of her husband, Sarah mourned the loss of her soulmate.

    Sau khi chồng qua đời, Sarah đau buồn vì mất đi người bạn tâm giao.

  • The family gathered to mourn the death of their beloved grandmother.

    Gia đình tụ họp lại để thương tiếc người bà yêu quý của mình.

  • The tragic news left the community in mourning.

    Tin tức bi thảm này khiến cộng đồng đau buồn.

  • The team mourned the abrupt departure of their star player.

    Đội bóng đau buồn vì sự ra đi đột ngột của cầu thủ ngôi sao của họ.

  • The country mourned as they marked the anniversary of the devastating disaster.

    Cả nước đau buồn khi kỷ niệm ngày xảy ra thảm họa tàn khốc.

  • The President mourned the loss of a respected colleague and friend.

    Tổng thống đau buồn vì mất đi một người đồng nghiệp và người bạn đáng kính.

  • The artist mourned the destruction of her masterpiece.

    Nghệ sĩ đau buồn vì kiệt tác của mình bị phá hủy.

  • The community mourned the loss of their beloved community leader.

    Cộng đồng thương tiếc vì mất đi người lãnh đạo cộng đồng đáng kính của họ.

  • I mourned the end of my childhood as I watched my old school being torn down.

    Tôi đau buồn vì tuổi thơ của mình kết thúc khi chứng kiến ​​ngôi trường cũ bị phá bỏ.

  • The nation mourned the loss of a hero who fought for justice and equality for all.

    Cả nước thương tiếc vì mất đi một người anh hùng đã đấu tranh cho công lý và bình đẳng cho tất cả mọi người.