lễ tang, đám tang
/ˈfjuːn(ə)rəl/The word "funeral" has its roots in the Latin term "funus," which means "death" or "funeral rites." The Latin term is derived from the verb "funere," which means "to die." The Latin word "funus" was used to describe the act of holding a funeral, which was considered an important ceremony to honor the dead. The word "funeral" was first used in English in the 14th century, and it was initially used to describe the act of holding a funeral rather than the ceremony itself. Over time, the meaning of the word expanded to include the ceremony itself, as well as the process of laying the deceased to rest. Today, the word "funeral" is widely used to describe the various rituals and ceremonies that are held to mourn and honor the death of a loved one.
Gia đình tập trung tại nhà tang lễ để tạm biệt người thân yêu của mình.
Bà mặc đồ đen đến dự đám tang để thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất.
Đoàn đưa tang tiến qua các con phố, theo sau là một biển người đưa tang.
Vị linh mục đã nói những lời an ủi và cầu mong bình an trong buổi lễ tang.
Những vòng hoa tưởng niệm được sắp xếp theo tông màu trắng và xanh lá cây, mang đến một mảng màu rực rỡ cho bối cảnh u ám.
Giám đốc tang lễ đã giúp hướng dẫn gia đình thực hiện nhiều thủ tục để tôn trọng mong muốn của người đã khuất.
Bài điếu văn được đọc bằng giọng run rẩy đã giúp phác họa nên bức tranh về cuộc đời của người đã khuất và ảnh hưởng của họ đối với những người họ quen biết.
Thời gian diễn ra tang lễ mang lại sự tĩnh lặng, trầm tư cho những con phố thường đông đúc của thành phố.
Lễ tang kết thúc bằng việc chọn nơi an nghỉ cuối cùng và đào đất để chôn cất người đã khuất.
Gia đình chào tạm biệt lần cuối khi đoàn đưa tang rời khỏi nhà thờ, đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đời, nhưng không phải là hồi ức.