Definition of tyro

tyronoun

Tyro

/ˈtaɪrəʊ//ˈtaɪrəʊ/

The word "tyro" is of Greek origin and means "beginner" or "rookie" in English. The Greek word "τυρός" (tyrós) refers to a newborn lamb or kid, reflecting the idea of something that is young, inexperienced, and in need of guidance and instruction. In ancient Greece, this word was also used to refer to new or apprentice artisans, craftsmen, or tradespeople. The word eventually made its way into Latin and pagan European languages as "tyros" or "tyro" and has since been adopted into various modern English-speaking dialects, where it is used to describe people who are just starting to learn or practice a particular skill or trade. In some cases, it may also be used to refer to people who have only recently become involved in a particular activity or community, and who are still learning its customs, traditions, and norms.

Summary
type danh từ, số nhiều tyros
meaning(như) tiro
namespace
Example:
  • The AI language generator is still a linguistic tyro and makes errors in grammar and syntax.

    Trình tạo ngôn ngữ AI vẫn còn là một kẻ mới vào nghề và mắc lỗi về ngữ pháp và cú pháp.

  • As a tyro singer, she struggles with hits by legendary artists but is determined to improve.

    Là một ca sĩ mới vào nghề, cô gặp khó khăn khi thể hiện những bản hit của các nghệ sĩ huyền thoại nhưng quyết tâm cải thiện.

  • The tyro cyclist hit the pavement hard during her first race, but she got back up and continued the race.

    Tay đua xe đạp mới vào nghề đã va chạm mạnh với mặt đường trong cuộc đua đầu tiên của mình, nhưng cô đã đứng dậy và tiếp tục cuộc đua.

  • The novice programmer becomes increasingly confident as he progresses from tyro to intermediate level.

    Người lập trình mới vào nghề sẽ ngày càng tự tin hơn khi tiến bộ từ trình độ mới vào nghề lên trình độ trung cấp.

  • The tyro writer is learning the ropes of the literary world and is yet to publish a best seller.

    Nhà văn mới vào nghề đang học hỏi những kiến ​​thức trong thế giới văn học và vẫn chưa xuất bản được tác phẩm bán chạy nhất.

  • The company recruits only tyro accountants who can undergo formal training to become competent professionals.

    Công ty chỉ tuyển dụng những kế toán viên mới ra trường có thể trải qua khóa đào tạo chính thức để trở thành chuyên gia có năng lực.

  • The novice chef is still a tyro in the kitchen, but her dishes are becoming more sophisticated with practice.

    Người đầu bếp mới vào nghề vẫn còn là lính mới trong bếp, nhưng các món ăn của cô đang trở nên tinh tế hơn sau nhiều lần luyện tập.

  • The ambitious tyro entrepreneur hopes to secure significant funding for his fledgling venture.

    Doanh nhân trẻ đầy tham vọng này hy vọng sẽ đảm bảo được nguồn tài trợ đáng kể cho dự án mới thành lập của mình.

  • After months of intense practice, the ballet tyro finally secures a role in the company.

    Sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ, cô gái mới vào nghề múa ballet cuối cùng cũng có được một vị trí trong đoàn.

  • The tyro mathematician still struggles with proofs, but her teacher encourages her to persist with hard work.

    Cô gái trẻ chuyên toán này vẫn còn loay hoay với các bằng chứng, nhưng giáo viên của cô khuyến khích cô tiếp tục làm việc chăm chỉ.