Definition of novice

novicenoun

Novice

/ˈnɒvɪs//ˈnɑːvɪs/

The origin of the word "novice" can be traced back to the late 14th century when it was first introduced into the English language from the Latin word "novīcius." In Latin, "novīcius" literally means "new man" or "newcomer" and referred to a recently baptized Christian who was just beginning their religious training. In the context of monastic life, a novice was a new member of a religious order who was being trained for a life of prayer, study, and contemplation. The period of novitiate, which typically lasted two to three years, was a time for the individual to discern whether they were truly called to a life of religious service. Over time, the meaning of the word expanded to include anyone who was new to a particular profession or pursuit, such as a novice doctor, lawyer, or teacher. The term "novice" emphasizes the lack of experience or expertise of the individual, but also suggests the potential for growth and learning that comes with dedicated training and study. Today, the word "novice" continues to be used in a variety of contexts, from business and politics to sports and art.

Summary
type danh từ
meaningngười tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
meaning(tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
namespace

a person who is new and has little experience in a skill, job or situation

một người mới và có ít kinh nghiệm về một kỹ năng, công việc hoặc tình huống

Example:
  • I'm a complete novice at skiing.

    Tôi hoàn toàn là người mới chơi trượt tuyết.

  • computer software for novices/the novice user

    phần mềm máy tính cho người mới học/người mới sử dụng

Extra examples:
  • The on-screen manual shows the novice user the basics of the program.

    Hướng dẫn trên màn hình hiển thị cho người dùng mới làm quen những thông tin cơ bản về chương trình.

  • a novice in politics

    một người mới làm chính trị

  • Some ski resorts are ideal for novices.

    Một số khu trượt tuyết lý tưởng cho người mới bắt đầu.

a person who has joined a religious group and is preparing to become a monk or a nun

một người đã gia nhập một nhóm tôn giáo và đang chuẩn bị trở thành một tu sĩ hoặc một nữ tu sĩ

a horse that has not yet won an important race

một con ngựa chưa giành chiến thắng trong một cuộc đua quan trọng