Definition of inexperienced

inexperiencedadjective

thiếu kinh nghiệm

/ˌɪnɪkˈspɪəriənst//ˌɪnɪkˈspɪriənst/

"Inexperienced" comes from the combination of the prefix "in-" meaning "not" and the word "experienced." "Experienced" itself comes from the Old French "experiencier," meaning "to test, try out." This word comes from the Latin "experiri," meaning "to try, attempt, prove, experience." So, "inexperienced" literally means "not having been tested or tried out," and therefore lacking knowledge or skill gained from practice.

Summary
type tính từ
meaningthiếu kinh nghiệm
namespace
Example:
  • The new sales clerk was inexperienced in handling aggressive customers.

    Nhân viên bán hàng mới không có kinh nghiệm trong việc xử lý những khách hàng hung hăng.

  • The first-time traveler found navigating through the foreign city quite overwhelming due to her inexperience.

    Người du lịch lần đầu cảm thấy việc di chuyển qua thành phố xa lạ khá khó khăn do thiếu kinh nghiệm.

  • The young lawyer lacked the necessary experience to handle the complex legal case, which added to the tension in the courtroom.

    Vị luật sư trẻ này thiếu kinh nghiệm cần thiết để xử lý vụ án phức tạp, điều này làm tăng thêm sự căng thẳng trong phòng xử án.

  • The software programmer was inexperienced in troubleshooting issues related to the latest technological updates.

    Lập trình viên phần mềm thiếu kinh nghiệm trong việc khắc phục sự cố liên quan đến các bản cập nhật công nghệ mới nhất.

  • The amateur cook was inexperienced in baking and consequently burned the cake.

    Người đầu bếp nghiệp dư thiếu kinh nghiệm làm bánh nên đã làm cháy bánh.

  • The novice skier struggled to maintain balance and control on the slopes due to her lack of experience.

    Người trượt tuyết mới vào nghề gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng và kiểm soát trên dốc do thiếu kinh nghiệm.

  • The new recruits were inexperienced in dealing with emergency situations, which meant they had to be closely supervised by the senior staff members.

    Những tân binh chưa có kinh nghiệm xử lý các tình huống khẩn cấp, điều này có nghĩa là họ phải được các nhân viên cấp cao giám sát chặt chẽ.

  • The trainee had little experience working with the latest software system, which caused her to make several errors during her initial training sessions.

    Thực tập sinh có ít kinh nghiệm làm việc với hệ thống phần mềm mới nhất, điều này khiến cô ấy mắc một số lỗi trong các buổi đào tạo ban đầu.

  • The inexperienced dancer lacked the poise and grace needed to excel in the ballet performance.

    Người vũ công thiếu kinh nghiệm này thiếu sự điềm tĩnh và duyên dáng cần thiết để thể hiện xuất sắc trong màn trình diễn ba lê.

  • The student was inexperienced in project management, which led to several missed deadlines and budget overruns during her team's first project.

    Sinh viên này thiếu kinh nghiệm trong quản lý dự án, dẫn đến nhiều lần trễ hạn và vượt ngân sách trong dự án đầu tiên của nhóm.