Definition of newcomer

newcomernoun

Người mới đến

/ˈnjuːkʌmə(r)//ˈnuːkʌmər/

"Newcomer" is a compound word formed by combining "new" and "comer." * **New:** This word has Germanic roots, stemming from Old English "niwe" and Proto-Germanic "*niwō." It signifies something recent, fresh, or unfamiliar. * **Comer:** This word derives from Old English "cuma," meaning "one who comes" or "visitor." It suggests someone arriving in a new place or joining a group. Therefore, "newcomer" literally translates to "one who comes recently" or "a recent arrival," aptly describing someone who has just entered a new environment or situation.

Summary
type danh từ
meaningngười mới đến
namespace
Example:
  • The company welcomed several newcomers to its sales team last week.

    Tuần trước, công ty đã chào đón một số nhân viên mới gia nhập đội ngũ bán hàng.

  • The newcomers were introduced to their colleagues during a team-building session.

    Những người mới đến được giới thiệu với các đồng nghiệp của mình trong một buổi xây dựng nhóm.

  • As a newcomer, it took some time for her to adjust to the fast-paced work environment.

    Là người mới, cô ấy phải mất một thời gian để thích nghi với môi trường làm việc bận rộn.

  • The newcomer quickly proved himself to be a valuable addition to the team.

    Người mới đến này nhanh chóng chứng tỏ mình là sự bổ sung giá trị cho đội.

  • The experienced team members showed the newcomers the ropes and helped them acclimate to their new roles.

    Các thành viên giàu kinh nghiệm trong nhóm đã hướng dẫn những người mới và giúp họ thích nghi với vai trò mới.

  • The newcomer was excited to start her new job, but also a little nervous about meeting her new colleagues.

    Người mới đến rất hào hứng khi bắt đầu công việc mới, nhưng cũng có chút lo lắng khi gặp gỡ những đồng nghiệp mới.

  • The newcomers were eager to learn as much as they could from the seasoned professionals.

    Những người mới đến đều háo hức muốn học hỏi càng nhiều càng tốt từ những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.

  • As a newcomer, she appreciated the warm welcome and encouragement she received from her colleagues.

    Là người mới, cô rất trân trọng sự chào đón nồng nhiệt và sự động viên mà cô nhận được từ các đồng nghiệp.

  • The newcomers spent several weeks shadowing their more experienced counterparts before taking on their own responsibilities.

    Những người mới đến dành nhiều tuần để theo dõi những người đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn trước khi đảm nhận trách nhiệm của riêng mình.

  • The newcomers were informed about the company's policies and procedures during an orientation session, which helped them feel more comfortable and confident in their new roles.

    Những người mới được thông báo về các chính sách và quy trình của công ty trong buổi định hướng, giúp họ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong vai trò mới của mình.