Definition of student

studentnoun

sinh viên

/ˈstjuːdnt/

Definition of undefined

The word "student" has its roots in Latin. The Latin word "studere," which means "to direct one's mind to" or "to apply oneself to," is the source of the word "student." In ancient Rome, a student (Latin: "studens") was someone who was dedicated to contemplation, meditation, and intellectual pursuits. The Latin term was later adopted into Middle English as "student," originally referring to someone who engages in the study of a subject. Over time, the meaning of the word expanded to include any individual who is engaged in the process of learning, whether in school, university, or otherwise. Today, the word "student" is used globally to describe anyone who is committed to acquiring knowledge, skills, and wisdom in a particular field or discipline.

Summary
type danh từ
meaninghọc sinh đại học, sinh viên
meaningngười nghiên cứu (một vấn đề gì)
meaningngười chăm chỉ
examplea hard student: người chăm học; người chăm làm
namespace

a person who is studying at a university or college

một người đang học tại một trường đại học hoặc cao đẳng

Example:
  • a college/university student

    một sinh viên cao đẳng/đại học

  • a graduate student

    một sinh viên tốt nghiệp

  • a medical/law student

    một sinh viên y khoa/luật

  • international students (= who come to study from other countries)

    sinh viên quốc tế (= những người đến học từ các nước khác)

  • She's a student at Oxford.

    Cô ấy là sinh viên ở Oxford.

  • He's a third-year student at the College of Art.

    Anh là sinh viên năm thứ ba trường Cao đẳng Mỹ thuật.

  • a student loan (= money lent to students to pay for their studies)

    một khoản vay sinh viên (= tiền cho sinh viên vay để trả cho việc học của họ)

  • He is here on a student visa.

    Anh ấy đến đây bằng visa sinh viên.

  • a plan to reduce student debt

    kế hoạch giảm nợ sinh viên

  • student fees (= to pay for the cost of teaching)

    học phí (= trả chi phí giảng dạy)

  • a student nurse/teacher

    một sinh viên y tá/giáo viên

  • a dramatic increase in student numbers

    sự gia tăng đáng kể số lượng sinh viên

  • I did some acting in my student days.

    Tôi đã từng diễn xuất trong thời sinh viên.

Extra examples:
  • His fellow students at the Slade art school included Dora Carrington.

    Các bạn học của anh tại trường nghệ thuật Slade bao gồm Dora Carrington.

  • a scholarship set aside for minority students

    một học bổng dành riêng cho sinh viên dân tộc thiểu số

  • There is university accommodation for all first year students.

    Có chỗ ở đại học cho tất cả sinh viên năm thứ nhất.

  • The department has always had a high percentage of female students.

    Khoa luôn có tỷ lệ sinh viên nữ cao.

  • The university attracts a lot of international students.

    Trường đại học này thu hút rất nhiều sinh viên quốc tế.

a person who is studying at a school, especially a secondary school

một người đang học tại một trường học, đặc biệt là một trường trung học

Example:
  • a 15-year-old high school student

    một học sinh trung học 15 tuổi

  • a teacher who engages her students

    một giáo viên thu hút học sinh của mình

Related words and phrases

a person who is very interested in a particular subject

một người rất quan tâm đến một chủ đề cụ thể

Example:
  • a keen student of human nature

    một học sinh nhạy bén về bản chất con người

  • He was a deeply observant man, a close student of the natural world.

    Ông là người có óc quan sát sâu sắc, là người nghiên cứu sâu sắc về thế giới tự nhiên.