- The diagnosis of cancer became a turning point in Jane's life, prompting her to make significant lifestyle changes.
Việc chẩn đoán mắc bệnh ung thư đã trở thành bước ngoặt trong cuộc đời Jane, thúc đẩy cô thực hiện những thay đổi đáng kể trong lối sống.
- After years of struggling in his career, Jack's promotion marked a turning point that boosted his confidence and propelled him to new heights.
Sau nhiều năm vật lộn trong sự nghiệp, việc thăng chức của Jack đánh dấu bước ngoặt giúp anh tự tin hơn và vươn tới những tầm cao mới.
- The birth of their first child brought a turning point in Sarah and Mark's relationship, as they shifted their focus from personal pursuits to raising a family.
Sự ra đời của đứa con đầu lòng đã đánh dấu bước ngoặt trong mối quan hệ của Sarah và Mark, khi họ chuyển trọng tâm từ việc theo đuổi cá nhân sang việc nuôi dạy gia đình.
- When the stock market crashed, it served as a turning point for many investors who realized the importance of diversifying their portfolios.
Khi thị trường chứng khoán sụp đổ, nó đã trở thành bước ngoặt đối với nhiều nhà đầu tư khi họ nhận ra tầm quan trọng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư.
- Many historians consider the fall of the Berlin Wall a turning point in the Cold War, signaling the beginning of the end for communism in Eastern Europe.
Nhiều nhà sử học coi sự sụp đổ của Bức tường Berlin là bước ngoặt của Chiến tranh Lạnh, báo hiệu sự khởi đầu cho hồi kết của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu.
- The sudden departure of a long-term employee created a turning point for the company, prompting a reorganization to redistribute workloads and refocus priorities.
Sự ra đi đột ngột của một nhân viên lâu năm đã tạo ra bước ngoặt cho công ty, thúc đẩy việc tổ chức lại để phân bổ lại khối lượng công việc và tập trung lại các ưu tiên.
- The days following the car accident were a turning point for Rachel, as she underwent a lengthy recovery process that taught her to appreciate the small things in life.
Những ngày sau vụ tai nạn xe hơi là bước ngoặt đối với Rachel khi cô phải trải qua quá trình hồi phục kéo dài, giúp cô biết trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
- The publication of their research paper marks a turning point in the careers of David and Emily, positioning them as respected experts in their field.
Việc công bố bài báo nghiên cứu của họ đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp của David và Emily, đưa họ trở thành những chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của mình.
- The arrival of a natural disaster, such as a hurricane or earthquake, often serves as a turning point, bringing communities together to offer support and aid.
Sự xuất hiện của một thảm họa thiên nhiên, chẳng hạn như bão hoặc động đất, thường đóng vai trò như một bước ngoặt, tập hợp cộng đồng lại để hỗ trợ và cứu trợ.
- The decision to pursue higher education is a turning point that can open doors to new opportunities and career paths, leading to a more fulfilling and rewarding life.
Quyết định theo đuổi giáo dục đại học là bước ngoặt có thể mở ra cánh cửa đến những cơ hội và con đường sự nghiệp mới, mang đến cuộc sống viên mãn và bổ ích hơn.