Definition of crux

cruxnoun

mấu chốt

/krʌks//krʌks/

The word "crux" has a Latin origin. It comes from the Latin word "crux," which means "cross." In Roman times, the cross was a symbol of torture and execution, particularly for those opposed to the Roman Empire's pagan beliefs. In Christian tradition, the cross became a symbol of hope, redemption, and salvation, as it was the means by which Jesus Christ was executed. The concept of a "crux" or a "crucial point" emerged as a metaphor for the central or most critical moment in a situation, much like the cross was seen as the central moment in Jesus' life and death. Over time, the word "crux" evolved to encompass a broader range of meanings, including a problem or dilemma that requires careful consideration or a critical issue that must be addressed. Today, the word is commonly used in a variety of contexts, from science and philosophy to everyday conversation.

Summary
type danh từ, số nhiều cruxes
meaningvấn đề nan giải, mối khó khăn
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
examplethe crux of the matter: cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề
namespace
Example:
  • The crux of the matter is that we need to find a solution that satisfies everyone involved.

    Vấn đề cốt lõi là chúng ta cần tìm ra giải pháp có thể làm hài lòng tất cả mọi người liên quan.

  • The crux of the argument hinges on whether or not the proposed legislation will actually solve the problem at hand.

    Điểm mấu chốt của cuộc tranh luận này nằm ở việc liệu dự luật được đề xuất có thực sự giải quyết được vấn đề hiện tại hay không.

  • The crux of the problem lies in the fact that we simply don't have enough resources to address all of the issues that need to be addressed.

    Mấu chốt của vấn đề nằm ở chỗ chúng ta không có đủ nguồn lực để giải quyết tất cả các vấn đề cần giải quyết.

  • The crux of the issue is that we need to find a compromise that respects the rights and concerns of all parties involved.

    Vấn đề cốt lõi là chúng ta cần tìm ra một sự thỏa hiệp tôn trọng quyền và mối quan tâm của tất cả các bên liên quan.

  • The crux of the decision faced by the company's management is whether or not to invest in a costly new technology that may offer significant long-term benefits.

    Trọng tâm của quyết định mà ban quản lý công ty phải đối mặt là có nên đầu tư vào một công nghệ mới tốn kém có thể mang lại lợi ích đáng kể trong dài hạn hay không.

  • The crux of the negotiation is finding a way to divide the resources and benefits of the partnership equitably.

    Mấu chốt của cuộc đàm phán là tìm ra cách phân chia nguồn lực và lợi ích của quan hệ đối tác một cách công bằng.

  • The crux of the solution we've proposed is that it addresses the underlying cause of the problem, rather than simply treating the symptoms.

    Mấu chốt của giải pháp mà chúng tôi đề xuất là giải quyết nguyên nhân cơ bản của vấn đề, thay vì chỉ điều trị các triệu chứng.

  • The crux of the problem is that we need to find a way to communicate effectively with all stakeholders, including stakeholders who may not share our perspective or priorities.

    Vấn đề cốt lõi là chúng ta cần tìm ra cách giao tiếp hiệu quả với tất cả các bên liên quan, bao gồm cả những bên liên quan có thể không chia sẻ quan điểm hoặc ưu tiên của chúng ta.

  • The crux of the decision faced by the team is whether or not to proceed with the project, given the high risks and uncertain outcomes.

    Trọng tâm của quyết định mà nhóm phải đối mặt là có nên tiếp tục dự án hay không, vì rủi ro cao và kết quả không chắc chắn.

  • The crux of the argument is that we need to be more ambitious in our efforts to tackle the pressing challenges facing our society.

    Mấu chốt của lập luận này là chúng ta cần phải tham vọng hơn trong nỗ lực giải quyết những thách thức cấp bách mà xã hội đang phải đối mặt.