đỉnh cao
/ˌkʌlmɪˈneɪʃn//ˌkʌlmɪˈneɪʃn/"Culmination" traces its roots back to the Latin word "culmen," meaning "summit" or "highest point." This word, in turn, comes from the Proto-Indo-European root "*kel-", signifying "to cover" or "to hide." Over time, "culmen" evolved into "culminare," meaning "to reach the highest point," and eventually into "culmination," which signifies the peak, climax, or highest point of something. The connection between "covering" and "highest point" lies in the idea of something reaching the top and concealing what's below, symbolizing the ultimate achievement or completion.
Dự án kết thúc bằng một cuộc triển lãm tuyệt đẹp giới thiệu những tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ.
Kết quả của nhiều tháng tập luyện nghiêm ngặt đã mang lại chiến thắng ấn tượng cho vận động viên này trong giải vô địch.
Bản giao hưởng đạt đến đỉnh cao đầy cảm hứng khi toàn bộ dàn nhạc cùng chơi những nốt nhạc cuối cùng một cách đồng thanh.
Cuộc vận động chính trị kết thúc bằng bài phát biểu đầy cảm hứng của ứng cử viên, đỉnh cao của toàn bộ chiến dịch tranh cử của bà.
Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, loại thuốc đột phá của công ty dược phẩm này cuối cùng đã đạt đến đỉnh cao khi được FDA chấp thuận.
Điểm nhấn của trại hè là chương trình biểu diễn tài năng sôi động, thể hiện nhiều kỹ năng và tài năng đa dạng của các trại viên.
Sự nỗ lực và quyết tâm của cả đội đã dẫn đến chiến thắng tại giải vô địch quốc gia.
Triển lãm về trường phái ấn tượng của bảo tàng đạt đến đỉnh cao với loạt tranh vẽ hoa súng tuyệt đẹp của Monet.
Đỉnh điểm của các tập phim trong mùa này là một tình tiết bất ngờ và gây sốc khiến khán giả phải nín thở.
Buổi lễ tốt nghiệp kết thúc bằng cảnh sinh viên ném mũ lên không trung để ăn mừng thành tích học tập của mình.