Definition of breakthrough

breakthroughnoun

đột phá

/ˈbreɪkθruː//ˈbreɪkθruː/

"Breakthrough" originated in the early 19th century, combining the verb "break" with the noun "through." Initially, it referred to a physical action of breaking through a barrier, like a wall or a line of defense. By the early 20th century, the word evolved to encompass metaphorical barriers, signifying a sudden and significant advance in knowledge, technology, or any field of endeavor. The metaphorical meaning of "breakthrough" has become its primary usage today, reflecting the notion of overcoming obstacles and achieving new heights.

Summary
typedanh từ
meaning(quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến
namespace
Example:
  • The medical community hailed the recent discovery as a breakthrough in cancer research, as it could lead to new and more effective treatments.

    Cộng đồng y khoa ca ngợi khám phá gần đây này là bước đột phá trong nghiên cứu ung thư vì nó có thể dẫn tới các phương pháp điều trị mới và hiệu quả hơn.

  • The team's groundbreaking breakthrough in renewable energy technology has the potential to revolutionize the way we power homes and businesses.

    Bước đột phá mang tính đột phá của nhóm nghiên cứu về công nghệ năng lượng tái tạo có khả năng làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta cung cấp điện cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • The scientist's breakthrough in genetic engineering earned her a prestigious award and recognition as a leader in her field.

    Sự đột phá của nhà khoa học trong lĩnh vực kỹ thuật di truyền đã mang về cho bà giải thưởng danh giá và sự công nhận là người đi đầu trong lĩnh vực của mình.

  • The geologists announced a significant breakthrough in understanding the Earth's core, which could lead to new insights into how the planet formed.

    Các nhà địa chất đã công bố một bước đột phá quan trọng trong việc tìm hiểu lõi Trái Đất, có thể mang lại những hiểu biết mới về cách hành tinh này hình thành.

  • The inventor's breakthrough in electronic technology has the potential to change the way we use and interact with technology on a daily basis.

    Đột phá của nhà phát minh trong công nghệ điện tử có khả năng thay đổi cách chúng ta sử dụng và tương tác với công nghệ hàng ngày.

  • The psychologist's breakthrough in cognitive science has shed new light on how the brain processes information and solves problems.

    Bước đột phá của nhà tâm lý học trong khoa học nhận thức đã làm sáng tỏ cách não bộ xử lý thông tin và giải quyết vấn đề.

  • The physicist's recent breakthrough in particle physics has challenged fundamental models of the universe and raised new questions about the nature of space and time.

    Đột phá gần đây của nhà vật lý này trong lĩnh vực vật lý hạt đã thách thức các mô hình cơ bản của vũ trụ và đặt ra những câu hỏi mới về bản chất của không gian và thời gian.

  • The astronomer's breakthrough in exoplanet discoveries has opened up new possibilities for the study of alien worlds and the search for life beyond Earth.

    Bước đột phá của nhà thiên văn học trong việc khám phá các ngoại hành tinh đã mở ra những khả năng mới cho việc nghiên cứu thế giới ngoài hành tinh và tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.

  • The historian's breakthrough in archaeological research has yielded new insights into ancient civilizations and their cultures.

    Đột phá của nhà sử học trong nghiên cứu khảo cổ học đã mang lại những hiểu biết mới về các nền văn minh cổ đại và nền văn hóa của họ.

  • The environmentalist's breakthrough in sustainability has demonstrated that it is possible to achieve economic growth without harmful environmental impacts.

    Đột phá của nhà bảo vệ môi trường về tính bền vững đã chứng minh rằng có thể đạt được tăng trưởng kinh tế mà không gây ra tác động có hại đến môi trường.

Related words and phrases