a period of time worked by a group of workers who start work as another group finishes
khoảng thời gian làm việc của một nhóm công nhân và họ bắt đầu công việc khi một nhóm khác kết thúc
- to work a shift
làm việc theo ca
- I've just finished an eight-hour shift.
Tôi vừa hoàn thành ca làm việc kéo dài 8 tiếng.
- working in shifts
làm việc theo ca
- to be on the day/night shift at the factory
làm ca ngày/đêm tại nhà máy
- shift workers/work
công nhân/công việc theo ca
- He works the night shift.
Anh ấy làm việc ca đêm.
- I agreed to work double shifts for a few weeks.
Tôi đồng ý làm việc theo ca đôi trong vài tuần.
- I didn't realize that I'd have to work shifts.
Tôi đã không nhận ra rằng mình phải làm việc theo ca.
- I'm doing the early shift this week.
Tôi làm ca sớm tuần này.
- It was 8 a.m. and the nurses were changing shifts.
Lúc đó là 8 giờ sáng và các y tá đang thay ca.
- My wife changed her shifts from afternoons to nights.
Vợ tôi đổi ca từ chiều sang tối.
- The clinic is staffed by ten doctors who work in shifts.
Phòng khám có 10 bác sĩ làm việc theo ca.
- The shift change took place at 10 p.m.
Việc đổi ca diễn ra lúc 10 giờ tối.
- They'd altered his shift pattern twice in the past fortnight.
Họ đã thay đổi ca trực của anh hai lần trong hai tuần qua.
Related words and phrases
the workers who work a particular shift
những công nhân làm việc theo ca cụ thể
- The night shift has/have just come off duty.
Ca đêm vừa mới tan ca.
- The drama began at 5.15 am as the day shift was going on duty.
Vở kịch bắt đầu lúc 5h15 khi ca ngày đang trực.
- Most of the night shift had already left.
Hầu hết ca đêm đã rời đi.
- As I left the next shift was settling in for the day.
Khi tôi rời đi, ca tiếp theo đã ổn định trong ngày.