Definition of threshold

thresholdnoun

ngưỡng

/ˈθreʃhəʊld//ˈθreʃhəʊld/

The word "threshold" originated from the Old English word "þреold," which meant the crossbeam or front post of a doorway. The word was further derived from the Old Norse word "þreiladi," which had a similar meaning. In Old English, the word was pronounced as "þреold" or "þreold," and it evolved over time to become "threshold" or "threshold" in Middle English. The use of the word in modern English has expanded beyond just its original meaning of a transitional point or the threshold of a doorway. It now refers to any point at which a significant change, event, or undertaking begins, such as a person's threshold of tolerance or the threshold of consciousness. In this broader sense, the word represents a metaphorical boundary or a point of psychological, emotional, or physical transformation. Despite its expanded usage, the fundamental meaning of "threshold" remains rooted in its ancient origins as a physical barrier or entrance point that separates two distinct spaces or realms. The word continues to evoke images of doorways, portals, and gateways, highlighting the significance of beginnings, endings, and transitional periods in human experience.

Summary
type danh từ
meaningngưỡng cửa
exampleto lay a sin a another's threshold: đổ tội cho người khác
meaningbước đầu, ngưỡng cửa
exampleto stand on the threshold of life: đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
exampleon the threshold of a revolution: bước vào một cuộc cách mạng
exampleon the threshold of a new century: bước vào một thế kỷ mới
meaning(tâm lý học) ngưỡng
typeDefault_cw
meaningmức; ngưỡng
meaningresolution t. ngưỡng giải
meaningsignal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu
namespace

the floor or ground at the bottom of a doorway, considered as the entrance to a building or room

tầng hoặc mặt đất ở dưới cùng của một ô cửa, được coi là lối vào một tòa nhà hoặc một căn phòng

Example:
  • He stepped across the threshold.

    Anh bước qua ngưỡng cửa.

  • She stood hesitating on the threshold.

    Cô đứng ngập ngừng trước ngưỡng cửa.

the level at which something starts to happen or have an effect

mức độ mà một cái gì đó bắt đầu xảy ra hoặc có hiệu lực

Example:
  • He has a low boredom threshold (= he gets bored easily).

    Anh ấy có ngưỡng buồn chán thấp (= anh ấy dễ chán nản).

  • I have a high pain threshold (= I can suffer a lot of pain before I start to react).

    Tôi có ngưỡng đau cao (= Tôi có thể chịu nhiều đau đớn trước khi bắt đầu phản ứng).

  • My earnings are just above the tax threshold (= more than the amount at which you start paying tax).

    Thu nhập của tôi vừa cao hơn ngưỡng thuế (= nhiều hơn số tiền bạn bắt đầu nộp thuế).

Extra examples:
  • The number of people with the disease is reaching a critical threshold.

    Số người mắc bệnh đang đạt đến ngưỡng nguy kịch.

  • They earn wages below the decency threshold set by the EU.

    Họ kiếm được mức lương dưới ngưỡng quy định của EU.

the point just before a new situation, period of life, etc. begins

thời điểm ngay trước khi một tình huống, giai đoạn cuộc sống mới, v.v. bắt đầu

Example:
  • She felt as though she was on the threshold of a new life.

    Cô cảm thấy như mình đang ở ngưỡng cửa của một cuộc sống mới.