Definition of reversal

reversalnoun

đảo ngược

/rɪˈvɜːsl//rɪˈvɜːrsl/

The word "reversal" comes from the Latin word "reversus," meaning "turned backwards." It entered the English language in the 16th century through the French word "révérsible," which came from the Latin. Originally, the term referred to a legal concept: a decision made by a judge that was then overturned, causing the originally decided case to reverse or go back in its outcome. Over time, the meaning of the word expanded to include other instances of reversal or reversals, such as the turning back or reversal of a situation, process or action. Today, "reversal" is commonly used in various fields, such as science, philosophy, and psychology, to describe a change or return to a previous state or condition.

Summary
type danh từ
meaningsự đảo ngược (hình ảnh, câu...)
meaning(nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
meaning(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
typeDefault_cw
meaningquay ngược hướng, sự nghịch đảo
namespace

a change of something so that it is the opposite of what it was

một sự thay đổi của một cái gì đó để nó trái ngược với những gì nó đã được

Example:
  • a complete/dramatic/sudden reversal of policy

    sự đảo ngược chính sách hoàn toàn/đáng kể/đột ngột

  • the reversal of a decision

    sự đảo ngược của một quyết định

  • The government suffered a total reversal of fortune(s) last week.

    Chính phủ đã phải chịu sự đảo ngược hoàn toàn về vận may vào tuần trước.

Extra examples:
  • This represents an apparent reversal of previous US policy.

    Điều này thể hiện sự đảo ngược rõ ràng so với chính sách trước đây của Mỹ.

  • a reversal of current trends

    sự đảo ngược của xu hướng hiện tại

  • the dramatic reversal in population decline

    sự đảo ngược đáng kể về sự suy giảm dân số

  • In a sudden reversal of policy, the government has increased its offer.

    Trong một sự đảo ngược chính sách đột ngột, chính phủ đã tăng đề nghị của mình.

  • The new figures suggest a reversal of the trend.

    Những số liệu mới cho thấy sự đảo ngược của xu hướng.

a change from being successful to having problems or being defeated

một sự thay đổi từ thành công sang gặp vấn đề hoặc bị đánh bại

Example:
  • the team’s recent reversal

    sự đảo ngược gần đây của đội

  • The company's financial problems were only a temporary reversal.

    Các vấn đề tài chính của công ty chỉ là sự đảo ngược tạm thời.

  • Industrial unrest and cheaper imports played their part in the company's reversal of fortunes.

    Tình trạng bất ổn công nghiệp và hàng nhập khẩu rẻ hơn đã góp phần khiến vận may của công ty đảo ngược.

an exchange of positions or functions between two or more people

sự trao đổi vị trí hoặc chức năng giữa hai hoặc nhiều người

Example:
  • It’s a complete role reversal/reversal of roles (= for example when a child cares for a parent).

    Đó là sự đảo ngược hoàn toàn vai trò/đảo ngược vai trò (= ví dụ khi một đứa trẻ chăm sóc cha mẹ).

Extra examples:
  • Role reversal is a common feature of modern relationships.

    Sự đảo ngược vai trò là đặc điểm chung của các mối quan hệ hiện đại.

  • Some people looking after elderly parents have trouble with the role reversal involved.

    Một số người chăm sóc cha mẹ già gặp rắc rối với việc đảo ngược vai trò liên quan.