sự tiến hóa
/ˌiːvəˈluːʃn//ˌevəˈluːʃn/Word Originearly 17th cent.: from Latin evolutio(n-) ‘unrolling’, from the verb evolvere, from e- (variant of ex-) ‘out of’ + volvere ‘to roll’. Early senses related to movement, first recorded in describing a “wheeling” manoeuvre in the realignment of troops or ships. Current senses stem from a notion of “opening out”, giving rise to the sense ‘development’.
the slow steady development of plants, animals, etc. during the history of the earth, as they adapt to changes in their environment
sự phát triển chậm rãi, ổn định của thực vật, động vật, v.v. trong suốt lịch sử của trái đất, khi chúng thích nghi với những thay đổi của môi trường
sự tiến hóa của loài người
Thuyết tiến hóa của Darwin
Cuối cùng, việc dạy thuyết tiến hóa ở khắp mọi nơi trên nước Mỹ là hợp pháp.
Sự tiến hóa đòi hỏi các hình thức trung gian giữa các loài.
các lý thuyết cạnh tranh về cách thức tiến hóa hoạt động
sự tiến hóa ban đầu của động vật
tiến hóa hữu cơ bằng chọn lọc tự nhiên
sự tiến hóa lâu dài của hệ sinh thái
the slow steady development of something
sự phát triển chậm và ổn định của một cái gì đó
Trong chính trị, nước Anh ưa thích sự tiến hóa hơn là cách mạng (= phát triển ổn định chậm đến thay đổi bạo lực đột ngột)
xu hướng và sự phát triển văn hóa
Phong trào này đang trải qua quá trình tiến hóa về mặt tư tưởng.
một cuốn sách theo dõi sự phát triển của ngôn ngữ tiếng Anh
sự phát triển của anh ấy từ một diễn viên hài thành một diễn viên nghiêm túc
sự phát triển dần dần của đất nước theo hướng dân chủ
sự phát triển song song của khoa học và nghệ thuật