- The racehorse's tail swished happily back and forth as it galloped towards the finish line.
Đuôi của chú ngựa đua vẫy qua vẫy lại một cách vui vẻ khi nó phi nước đại về đích.
- The dogs' tails wagged energetically as they played fetch in the backyard.
Những chú chó vẫy đuôi đầy phấn khích khi chơi trò ném bắt ở sân sau.
- The cat's tail twitched nervously when she heard a loud noise.
Đuôi của con mèo giật giật một cách lo lắng khi nghe thấy một tiếng động lớn.
- The bull's tail swished angrily in the air as it charged towards the matador.
Đuôi con bò quất mạnh trong không khí khi nó lao về phía đấu sĩ.
- The horse's tail flicked impatiently as it waited for its rider to mount.
Đuôi ngựa vẫy một cách sốt ruột khi nó chờ người cưỡi lên.
- The hawk's tail streamed behind it as it soared through the sky.
Đuôi của con diều hâu tung bay phía sau khi nó bay vút lên bầu trời.
- The bird's tail feathers fanned out as it landed on a branch.
Lông đuôi của con chim xòe ra khi nó đậu trên cành cây.
- The deer's tail bounded quickly as it raced away from danger.
Đuôi con nai giật mạnh khi nó chạy trốn khỏi nguy hiểm.
- The lion's tail flicked lazily as it lounged in the summer heat.
Đuôi của con sư tử lắc lư một cách lười biếng khi nó nằm dài dưới cái nóng mùa hè.
- The fox's tail curled tightly around its body as it darted into the bushes.
Đuôi của con cáo cuộn chặt quanh cơ thể khi nó lao vào bụi cây.