Abate
/əˈbeɪt//əˈbeɪt/The word "abate" originates from the Latin word "abstare," which means "to keep away" or "to withdraw." Over time, the meaning of the word evolved to encompass the ideas of reducing or diminishing something, such as a force or a quality. In medieval English, the word "abate" initially meant "to reduce or diminish something in size or amount" or "to take away or remove something." For example, "The floodwaters abated after the storm passed." Later, the word's meaning expanded to include the idea of reducing or moderating something, such as one's behavior or emotions. For example, "He learned to abate his anger and speak more calmly." Today, the word "abate" is used to describe a wide range of meanings, from reducing the intensity of a physical force to moderating one's behavior or emotions.
Khói từ đám cháy rừng đã tan vào sáng nay, cho phép những người đi bộ đường dài quay trở lại khu vực bị ảnh hưởng.
Sau một trận mưa lớn, nhiệt độ và độ ẩm cuối cùng cũng giảm bớt, và một làn gió mát thổi qua thành phố.
Tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh đã giảm đi đáng kể, giúp chúng tôi có thể ngủ được vào ban đêm.
Mùa cảm lạnh và cúm dường như đang thuyên giảm, khiến nhiều người nhẹ nhõm vì không bị ốm.
Sau khi cơn hoảng loạn ban đầu lắng xuống, cảnh sát đã xác nhận rằng tình hình đã lắng xuống và không còn nguy hiểm cho cộng đồng nữa.
Chiến dịch khuyến mại của cửa hàng bách hóa dường như đã giảm bớt và các đợt giảm giá không còn thường xuyên như trước nữa.
Tình trạng thời tiết khắc nghiệt đã giảm bớt và người nông dân hiện có thể tiếp tục công việc thường ngày mà không phải lo lắng về khí hậu khắc nghiệt.
Tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố cuối cùng cũng giảm bớt khi giờ cao điểm kết thúc.
Căng thẳng giữa hai phe đối địch cuối cùng đã lắng xuống và một lệnh ngừng bắn đã được ký kết.
Cây lê ở sân sau nhà tôi có vẻ đang yếu dần, và lá của nó sẽ sớm rụng, báo hiệu mùa thu đã đến.