- During the campfire gathering, the leader launched into a tale filled with intrigue and suspense, captivating the audience with his storytelling abilities.
Trong buổi tụ họp quanh lửa trại, người trưởng nhóm đã kể một câu chuyện đầy hấp dẫn và hồi hộp, thu hút khán giả bằng khả năng kể chuyện của mình.
- From a young age, the author had a natural talent for storytelling, delighting her classmates with thrilling tales during show-and-tell sessions.
Từ khi còn nhỏ, tác giả đã có năng khiếu kể chuyện bẩm sinh, thường kể những câu chuyện ly kỳ cho bạn cùng lớp nghe trong các buổi kể chuyện.
- The anthropologist explored the cultural significance of storytelling among the indigenous tribes of the Amazon rainforest, capturing their stories through his written records.
Nhà nhân chủng học đã khám phá ý nghĩa văn hóa của việc kể chuyện trong các bộ lạc bản địa ở rừng mưa Amazon, ghi lại những câu chuyện của họ thông qua các ghi chép của mình.
- The history teacher made a habit of incorporating storytelling into his lessons, helping his students connect emotionally with the events he recounted.
Giáo viên lịch sử có thói quen lồng ghép kể chuyện vào bài học của mình, giúp học sinh kết nối về mặt cảm xúc với các sự kiện mà ông kể lại.
- The author's imaginative and evocative storytelling inspired a new generation of readers, earning her critical acclaim and legions of devoted fans.
Lối kể chuyện giàu trí tưởng tượng và gợi cảm của tác giả đã truyền cảm hứng cho một thế hệ độc giả mới, giúp bà nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và có lượng người hâm mộ trung thành đông đảo.
- In the tradition of ancient oral storytelling, the performers at the storytelling festival regaled their audiences with yarns both humorous and harrowing.
Theo truyền thống kể chuyện truyền miệng cổ xưa, những người biểu diễn tại lễ hội kể chuyện đã chiêu đãi khán giả những câu chuyện vừa hài hước vừa đau lòng.
- The journalist's reputation as a master storyteller relied not just on the facts in his news reports, but also on his ability to convey the human texture of the events he chronicled.
Danh tiếng của nhà báo như một bậc thầy kể chuyện không chỉ dựa vào những sự kiện trong các bản tin của ông, mà còn dựa vào khả năng truyền tải nội dung nhân văn của các sự kiện mà ông ghi chép lại.
- The advertising executive used storytelling techniques in his pitches to clients, crafting resonant narratives that transformed dry facts into memorable and engaging campaigns.
Giám đốc quảng cáo đã sử dụng các kỹ thuật kể chuyện trong các bài thuyết trình với khách hàng, tạo ra những câu chuyện hấp dẫn biến những sự thật khô khan thành những chiến dịch đáng nhớ và hấp dẫn.
- Rounding out the evening's entertainment, the renowned storyteller delighted the audience with a riveting true-life tale, giving voice to his personal experiences in a way that left his listeners spellbound.
Để khép lại chương trình giải trí buổi tối, người kể chuyện nổi tiếng đã làm khán giả thích thú với câu chuyện có thật hấp dẫn, kể lại những trải nghiệm cá nhân của mình theo cách khiến người nghe bị mê hoặc.
- In the era of digital entertainment, some diehard fans of traditional storytelling argue that nothing can compare to the thrill and connection of a masterful storyteller weaving an epic tale around a campfire.
Trong thời đại giải trí kỹ thuật số, một số người hâm mộ trung thành của cách kể chuyện truyền thống cho rằng không gì có thể so sánh với sự hồi hộp và sự kết nối của một người kể chuyện tài ba đang dệt nên một câu chuyện sử thi bên đống lửa trại.