Definition of tale

talenoun

Câu chuyện

/teɪl//teɪl/

The word "tale" has an interesting etymology that dates back to Old English. The Old English word was "gygd," which meant a "narrative story" or "myth." Over time, the word evolved into a Middle English form "tal" or "tail," which had two distinct meanings. One meaning was "a small slice or piece," whereas the other meaning was "a narrative or story." Many linguists believe that the latter usage arose from the former, as the word "tail" in Old English also meant "a narrow end," and a narrative could be thought of as having a narrow end (or conclusion) as well as a wide beginning. Another theory is that the word "tail" is derived from the Old Norse word "tárall," which also meant "story." This word could have been introduced into English during the Viking invasions in the late 9th century. Regardless of its exact origins, the word "tale" has remained a part of the English language, and continues to be used to describe a variety of narratives, from short stories to folk tales to tall tales, each with their own unique spin on the "gygd" of old.

Summary
type danh từ
meaningtruyện, truyện ngắn
exampletale of adventure: truyện phiêu lưu mạo hiểm
meaningchuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
namespace

a story created using the imagination, especially one that is full of action and adventure

một câu chuyện được tạo ra bằng trí tưởng tượng, đặc biệt là một câu chuyện đầy hành động và phiêu lưu

Example:
  • a coming-of-age/morality tale

    một câu chuyện về tuổi trưởng thành/đạo đức

  • The story is a classic tale of love and betrayal.

    Câu chuyện là một câu chuyện kinh điển về tình yêu và sự phản bội.

  • Dickens’ ‘A Tale of Two Cities’

    ‘Câu chuyện về hai thành phố’ của Dickens

  • His latest book is a delightful children’s tale about talking animals.

    Cuốn sách mới nhất của ông là một câu chuyện thú vị dành cho trẻ em về những con vật biết nói.

  • The campfire glowed as the old man regaled us with a captivating tale of his adventures in the wild.

    Lửa trại bùng cháy khi ông già kể cho chúng tôi nghe câu chuyện hấp dẫn về cuộc phiêu lưu của ông nơi hoang dã.

Extra examples:
  • It's a moral tale about a baker and a shoemaker.

    Đó là một câu chuyện đạo đức về một người thợ làm bánh và một người thợ đóng giày.

  • a dark tale of sexual obsession

    một câu chuyện đen tối về nỗi ám ảnh tình dục

  • a tale about a hungry snake

    câu chuyện về một con rắn đói

  • a tale set in 19th-century Moscow

    một câu chuyện lấy bối cảnh ở Moscow thế kỷ 19

  • an epic tale of courage and heroism

    một câu chuyện sử thi về lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng

Related words and phrases

an exciting spoken description of an event, which may not be completely true

một mô tả bằng lời nói thú vị về một sự kiện, có thể không hoàn toàn đúng

Example:
  • I love listening to his tales of life at sea.

    Tôi thích nghe anh kể chuyện đời trên biển.

  • I've heard tales of people seeing ghosts in that house.

    Tôi đã nghe kể chuyện người ta nhìn thấy ma trong ngôi nhà đó.

  • She regaled us with tales of her wild youth.

    Cô ấy chiêu đãi chúng tôi bằng những câu chuyện về tuổi trẻ hoang dã của cô ấy.

  • The team's tale of woe continued on Saturday (= they lost another match).

    Câu chuyện khốn khổ của đội tiếp tục vào thứ Bảy (= họ thua một trận nữa).

  • Her experiences provide a cautionary tale (= a warning) for us all.

    Kinh nghiệm của cô ấy cung cấp một câu chuyện cảnh báo (= một cảnh báo) cho tất cả chúng ta.

Extra examples:
  • She was tired of hearing the same dreary tale of drunkenness and violence.

    Cô cảm thấy mệt mỏi khi phải nghe cùng một câu chuyện buồn tẻ về tình trạng say xỉn và bạo lực.

  • the sorry tale of his marriage breakdown

    câu chuyện đáng tiếc về cuộc hôn nhân tan vỡ của anh ấy

Related words and phrases

Idioms

live, etc. to tell the tale
to survive a difficult or dangerous experience so that you can tell others what really happened
an old wives’ tale
(disapproving)an old idea or belief that people now know is not correct
tell a different story/tale
to give some information that is different from what you expect or have been told
  • These drugs are widely believed to be effective medications. The data, however, tell a different story.
  • tell its own tale/story
    to explain itself, without needing any further explanation or comment
  • Her face told its own story.
  • tell tales (about something/on somebody)
    to tell somebody about something that another person has done wrong