Definition of fable

fablenoun

truyện ngụ ngôn

/ˈfeɪbl//ˈfeɪbl/

The word "fable" has its roots in Latin. The Latin word "fabula" means "story" or "tale," and it is derived from "fari," which means "to speak" or "to say." The Latin word was used to describe a short, fictional story, often featuring animals, that conveys a moral or teaches a lesson. When the Latin word "fabula" was borrowed into Old French as "fabule," it retained its original meaning. The Old French word was later modified to "fable" in Middle English, and it has been used in the English language since the 14th century. Today, a fable is a short story that features non-human characters, such as animals or objects, and is used to convey a moral message or teach a lesson. Examples of famous fables include Aesop's Fables, which feature animals with human-like characteristics and are used to teach moral lessons.

Summary
type danh từ
meaningtruyện ngụ ngôn
meaningtruyền thuyết
meaning(số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích
type nội động từ
meaningnói bịa
meaning(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt
namespace

a traditional short story that teaches a moral lesson, especially one with animals as characters; these stories considered as a group

một truyện ngắn truyền thống dạy một bài học đạo đức, đặc biệt là một truyện có nhân vật là động vật; những câu chuyện này được coi là một nhóm

Example:
  • Aesop’s Fables

    Truyện ngụ ngôn của Aesop

  • a land rich in fable

    một vùng đất giàu truyền thuyết

a statement, or an account of something, that is not true

một tuyên bố, hoặc một lời giải thích về điều gì đó không đúng sự thật

Related words and phrases