Definition of anecdote

anecdotenoun

giai thoại

/ˈænɪkdəʊt//ˈænɪkdəʊt/

The word "anecdote" originates from the Greek words "an" meaning "not" and "eidein" meaning "to see". In the 16th century, the word "anecdota" was coined to describe a collection of short, disconnected sayings or impressions, often from ancient Greek and Roman sources. Over time, the term evolved to refer to a brief, often humorous or interesting story that is told to entertain or illustrate a point. In modern English, an anecdote is a narrative that is typically concise, relatable, and personal, often used to add flavor and humanity to a speech, article, or conversation. Despite its etymological roots, the word "anecdote" has lost its original connotation of being a collection of sayings, and is now commonly used to refer to a single, standalone story.

Summary
type danh từ
meaningchuyện vặt, giai thoại
namespace

a short, interesting or funny story about a real person or event

một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một người hoặc sự kiện có thật

Example:
  • amusing anecdotes about his brief career as an actor

    những giai thoại thú vị về sự nghiệp diễn viên ngắn ngủi của anh

  • The book is a rich store of anecdote.

    Cuốn sách là một kho giai thoại phong phú.

  • Throughout the presentation, the speaker shared several anecdotes that helped illustrate his ideas.

    Trong suốt bài thuyết trình, diễn giả đã chia sẻ một số giai thoại giúp minh họa cho ý tưởng của mình.

  • My grandmother's anecdote about winning first place in a baking contest at the county fair always puts a smile on my face.

    Câu chuyện bà tôi kể về việc giành giải nhất trong cuộc thi làm bánh ở hội chợ địa phương luôn khiến tôi mỉm cười.

  • The author's chapter filled with engaging anecdotes kept me entertained until the very end.

    Chương sách của tác giả chứa đầy những giai thoại hấp dẫn khiến tôi thích thú cho đến tận phút cuối.

Extra examples:
  • The biographer provides a telling anecdote about the President's actions at this time.

    Người viết tiểu sử đưa ra một giai thoại kể về hành động của Tổng thống vào thời điểm này.

  • We swapped anecdotes about old friends.

    Chúng tôi trao đổi những giai thoại về những người bạn cũ.

a personal account of an event

tài khoản cá nhân của một sự kiện

Example:
  • This research is based on anecdote, not fact.

    Nghiên cứu này dựa trên giai thoại, không phải thực tế.