- The sun sends forth rays of warmth and light, illuminating the world below.
Mặt trời tỏa ra những tia sáng ấm áp, chiếu sáng thế giới bên dưới.
- The flowers in the garden send forth sweet fragrances, inviting pollinators to their blooms.
Những bông hoa trong vườn tỏa ra mùi hương ngọt ngào, mời gọi các loài thụ phấn đến với chúng.
- The breeze sends forth a gentle whisper, rustling leaves and carrying seeds away.
Làn gió thổi qua tạo nên tiếng thì thầm nhẹ nhàng, làm lá cây xào xạc và cuốn theo những hạt giống bay đi.
- The river sends forth a steady flow, winding its way through the landscape.
Dòng sông chảy mạnh mẽ, uốn lượn qua khắp cảnh quan.
- The birds in the morning send forth melodious songs, signaling the start of a new day.
Những chú chim vào buổi sáng hót líu lo, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới.
- The speakers at the rally sent forth a rousing call to action, inspiring the crowd below.
Các diễn giả tại cuộc mít tinh đã đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho đám đông bên dưới.
- The email server sends forth notifications to all subscribers at once, spreading the latest news.
Máy chủ email sẽ gửi thông báo tới tất cả người đăng ký cùng một lúc để truyền bá tin tức mới nhất.
- The voices of children playing send forth a chorus of laughter, filling the neighborhood with joy.
Tiếng trẻ con nô đùa tạo nên tiếng cười vang dội, khiến cả khu phố tràn ngập niềm vui.
- The waves in the ocean send forth a rhythmic beat, reminding us of the earth's grandeur.
Những con sóng ngoài đại dương tạo ra nhịp điệu đều đặn, nhắc nhở chúng ta về sự hùng vĩ của trái đất.
- The butterfly's wings send forth a burst of color, highlighting nature's complexity and beauty.
Đôi cánh của con bướm tỏa ra những sắc màu rực rỡ, làm nổi bật vẻ đẹp và sự phức tạp của thiên nhiên.