Definition of unleash

unleashverb

giải phóng

/ʌnˈliːʃ//ʌnˈliːʃ/

"Unleash" is a compound word, formed from the prefix "un-" meaning "to remove or reverse" and the verb "leash." The word "leash" itself has origins in Old English and Old French, ultimately deriving from the Latin word "laxa," meaning "loose" or "slack." Therefore, "unleash" literally means "to remove from a leash," originally referring to the act of releasing a dog from its restraint. However, the meaning has evolved to encompass a broader concept of releasing something that was previously held back, such as power, emotion, or potential.

Summary
type ngoại động từ
meaningmở (xích chó)
meaning(nghĩa bóng) buông lỏng
meaninggây ra chiến tranh
namespace
Example:
  • The writer unleashed a torrent of words as he poured his thoughts onto the page.

    Nhà văn tuôn ra một tràng từ ngữ khi ông trút hết suy nghĩ của mình lên trang giấy.

  • The athlete unleashed a powerful sprint down the track, leaving his opponents in his wake.

    Vận động viên này đã thực hiện cú chạy nước rút mạnh mẽ trên đường đua, bỏ lại các đối thủ phía sau.

  • The musician unleashed a symphony of sound that filled the theater with its beauty.

    Người nhạc sĩ đã tạo nên một bản giao hưởng âm thanh khiến cả nhà hát tràn ngập vẻ đẹp.

  • The artist unleashed a burst of inspiration, painting vibrant and expressive strokes across the canvas.

    Nghệ sĩ đã giải phóng cảm hứng, vẽ những nét vẽ sống động và biểu cảm trên khắp bức tranh.

  • The dancer unleashed a series of graceful movements that left the audience spellbound.

    Người vũ công đã thực hiện một loạt các động tác uyển chuyển khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The actor unleashed a performance of raw emotion, evoking both tears and laughter from the audience.

    Nam diễn viên đã có một màn trình diễn đầy cảm xúc, khiến khán giả vừa khóc vừa cười.

  • The chef unleashed a sensory explosion of spicy, aromatic flavors that tantalized the taste buds.

    Đầu bếp đã tạo nên một vụ nổ cảm giác với hương vị cay nồng, thơm ngon kích thích vị giác.

  • The marketer unleashed a savvy advertising campaign that generated buzz and drove sales.

    Nhà tiếp thị đã tung ra một chiến dịch quảng cáo thông minh tạo nên tiếng vang và thúc đẩy doanh số.

  • The scientist unleashed a groundbreaking discovery that challenged the very nature of our understanding of the world.

    Nhà khoa học đã công bố một khám phá mang tính đột phá, thách thức bản chất hiểu biết của chúng ta về thế giới.

  • The teacher unleashed a wave of intellectual curiosity in her students, inspiring them to seek out the secrets of the universe.

    Người giáo viên đã khơi dậy làn sóng tò mò trí tuệ trong học sinh, truyền cảm hứng cho các em tìm kiếm những bí mật của vũ trụ.