suy ngẫm
/ˈpensɪv//ˈpensɪv/The word "pensive" originated in Middle English, around the 14th century. Its etymology can be traced back to the Old French word "pensif", which in turn derived from the Latin "reflectivus", meaning "thoughtful" or "contemplative". At its core, the meaning of "pensive" has always been associated with deep thought or contemplation. Over time, the word has carried varying connotations, depending on the context in which it is used. At times, "pensive" has had a somewhat negative connotation, implying that the person in question is overly introspective or dwells excessively on negative thoughts. In other contexts, however, "pensive" has been used more positively, to connote a sense of contemplative depth or intellectual curiosity. Today, the meaning of "pensive" can be somewhat subjective. Generally, it refers to a person who is lost in thought, perhaps reflecting on something serious or introspective, or who seems contemplative or introspective to the observer. It is often associated with a range of emotions, including sadness, melancholy, or contemplation, and is often used in a literary or poetic context. In summary, the word "pensive" has evolved over time, but its core meaning remains the same: a person who is engaged in deep thought or contemplation, whether seen as positive, negative, or neutral by the observer.
Người viết ngồi vào bàn làm việc, chìm đắm trong suy nghĩ và có vẻ rất trầm ngâm.
Sau khi mất việc, Sarah dành nhiều giờ một mình, lông mày nhíu lại vì suy tư.
Anh chàng mới tốt nghiệp đại học ngồi trong phòng khách nhà bố mẹ, nhìn chằm chằm vào khoảng không và có vẻ khá trầm ngâm.
Nhà thơ viết vội vã vào nhật ký, vẻ mặt thể hiện sự suy tư sâu sắc.
Người nghệ sĩ chăm chú nhìn vào tác phẩm mới nhất của mình với vẻ hài lòng hiện rõ trên khuôn mặt.
Trong lúc đi dạo dọc bờ biển, Emma thường ngước mắt lên và đắm chìm vào suy tư sâu lắng.
Người nghệ sĩ dương cầm ngồi bên cây đại dương cầm, trán cô nhăn lại vì tập trung suy nghĩ khi cô chơi đàn.
Người kiến trúc sư nhìn ra ngoài cửa sổ văn phòng, gõ cằm một cách trầm ngâm khi cân nhắc những quyết định liên quan đến các dự án xây dựng mới.
Người anh trai nhìn em gái mình đang vật lộn với một bài toán, vẻ mặt anh hiện rõ sự hiểu biết sâu sắc.
Nhà sử học nghiên cứu kỹ các văn bản cổ, nhíu mày khi suy ngẫm về những bí ẩn trong quá khứ.