Definition of soulful

soulfuladjective

đầy tâm hồn

/ˈsəʊlfl//ˈsəʊlfl/

The word "soulful" has its roots in the 17th century, when it was used to describe something that was related to the soul or spirit. In ancient Greek, the word "psyche" referred to the soul or mind, and the Latin word "anima" had a similar meaning. The term "soulful" likely arose from the combination of these words, with the addition of the suffix "-ful," which is a common way to form adjectives that describe qualities or characteristics. In the 17th and 18th centuries, "soulful" was often used to describe things that were considered to be eternal, spiritual, or deeply moved or stirred. Over time, the word's meaning has expanded to include connotations of emotional depth, sincerity, and authenticity. Today, "soulful" is often used to describe music, art, or performances that are considered to be deeply moving or spiritually uplifting.

Summary
type tính từ
meaningđầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...)
namespace
Example:
  • The jazz singer's soulful voice sent shivers down the audience's spines.

    Giọng hát đầy cảm xúc của ca sĩ nhạc jazz khiến khán giả phải rùng mình.

  • The artist's soulful paintings captured the depths of the human spirit.

    Những bức tranh đầy tâm hồn của nghệ sĩ đã nắm bắt được chiều sâu tâm hồn con người.

  • The soulful melody drew me in and I couldn't help but sway to the rhythm.

    Giai điệu du dương cuốn hút tôi và tôi không thể không lắc lư theo nhịp điệu.

  • The blues song's soulful lyrics spoke to my heart and lifted my soul.

    Lời bài hát blues đầy cảm xúc này chạm đến trái tim tôi và nâng đỡ tâm hồn tôi.

  • The chef's soulful cooking infused the dishes with a warmth and depth beyond measure.

    Tài nghệ nấu ăn đầy tâm hồn của đầu bếp đã truyền vào các món ăn sự ấm áp và chiều sâu vô song.

  • The couple's soulful embrace was filled with tenderness and emotion.

    Cái ôm thắm thiết của cặp đôi tràn ngập sự dịu dàng và cảm xúc.

  • The preacher's soulful sermon reached deep within me and stirred my soul.

    Bài giảng sâu sắc của nhà thuyết giáo đã chạm sâu vào bên trong tôi và khuấy động tâm hồn tôi.

  • The poet's soulful words touched my heart and left me feeling inspired.

    Những lời thơ sâu lắng của nhà thơ đã chạm đến trái tim tôi và khiến tôi cảm thấy được truyền cảm hứng.

  • The choir's soulful vocals created a spiritual experience for all who heard them.

    Giọng hát đầy cảm xúc của dàn hợp xướng đã mang đến một trải nghiệm tâm linh cho tất cả những ai lắng nghe.

  • The singer-songwriter's soulful performance left the audience moved to tears.

    Màn trình diễn đầy cảm xúc của nữ ca sĩ - nhạc sĩ đã khiến khán giả rơi nước mắt.