Definition of disconsolate

disconsolateadjective

sự thất vọng

/dɪsˈkɒnsələt//dɪsˈkɑːnsələt/

The word "disconsolate" has its roots in Latin. The prefix "dis-" means "apart" or "away from," and "consolatus" means "comforted" or "cheered." Together, "disconsolate" literally means "un comforted" or "uncheered." In Old French, the word "desconsolé" was used to describe someone who was not comforted or consoled, often in the context of mourning or lamentation. This Old French word was later adopted into Middle English as "disconsolate," and has been used in the English language since the 14th century to describe someone or something that is deeply unhappy, sad, or despairing. Today, "disconsolate" is often used to describe someone who is overcome with grief, sadness, or hopelessness, and who may be experiencing a sense of emotional emptiness or desolation. The word's rich history and evocative connotations make it a powerful and evocative term in literary and poetic contexts.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể an ủi được, không thể giải được
meaningbuồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng
namespace
Example:
  • The widow sat in her empty house, disconsolate and bereft after the sudden death of her husband.

    Người góa phụ ngồi trong căn nhà trống trải, buồn bã và đau khổ sau cái chết đột ngột của chồng.

  • After losing her job and running out of money, the once-successful businesswoman felt disconsolate and defeated.

    Sau khi mất việc và hết tiền, nữ doanh nhân từng thành đạt này cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • The team huddled disconsolately around their coach after a devastating loss, feeling powerless and dejected.

    Toàn đội buồn bã tụm lại quanh huấn luyện viên sau một trận thua thảm hại, cảm thấy bất lực và chán nản.

  • As she stood alone on the deserted beach, the woman couldn't help but feel disconsolate and wildly out of place.

    Khi đứng một mình trên bãi biển vắng vẻ, người phụ nữ không khỏi cảm thấy buồn bã và lạc lõng.

  • The remote village, stricken by famine and lacking in resources, appeared disconsolate and abandoned.

    Ngôi làng xa xôi, bị nạn đói hoành hành và thiếu thốn tài nguyên, trông thật buồn thảm và bị bỏ hoang.

  • The world seemed disconsolate in the face of the natural disaster, with once vibrant cities reduced to rubble and ashes.

    Thế giới dường như buồn bã trước thảm họa thiên nhiên, khi những thành phố từng sôi động giờ chỉ còn là đống đổ nát và tro bụi.

  • The man's eyes brimmed with despair as he gazed upon the ruins of his destroyed home, disconsolate and shattered.

    Đôi mắt người đàn ông tràn ngập nỗi tuyệt vọng khi nhìn vào đống đổ nát của ngôi nhà bị phá hủy, buồn bã và tan vỡ.

  • The singer's melancholic voice quavered as she raised it in a lament, disconsolate and mournful.

    Giọng hát u sầu của nữ ca sĩ run rẩy khi cô cất lên tiếng than thở, buồn bã và đau thương.

  • The injured athlete lay disconsolate in his hospital bed, facing a long and difficult road to recovery.

    Vận động viên bị thương nằm buồn bã trên giường bệnh, đối mặt với chặng đường hồi phục dài và khó khăn.

  • The abandoned building loomed over the city like a ghost, disconsolate and haunted by the echoes of the past.

    Tòa nhà bỏ hoang hiện ra trên thành phố như một bóng ma, buồn bã và ám ảnh bởi tiếng vọng của quá khứ.