Definition of wistful

wistfuladjective

khốn khổ

/ˈwɪstfl//ˈwɪstfl/

The word "wistful" has its origin in the 15th century. It comes from the Old English words "wist" meaning "to remember" and "ful" meaning "full of" or "characterized by". Initially, the word "wistful" simply meant "full of wit" or "wise", but over time its meaning evolved to convey a more melancholic or longing sense. By the 17th century, "wistful" began to describe a feeling of regret or nostalgia for something that is lost or unattainable. This sense of yearning or pining is now the primary connotation of the word. In literature and poetry, "wistful" is often used to describe a character's mood or expression, conveying a sense of bittersweet longing or wistfulness. Today, the word "wistful" remains a popular descriptor for describing a range of emotions from gentle sadness to a nostalgic or sentimental feeling.

Summary
type tính từ
meaningcó vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
examplea wistful expression: vẻ thèm muốn khao khát
meaningcó vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
examplewistful eyes: mắt đăm chiêu
namespace
Example:
  • As the sun disappeared behind the horizon, Mary watched the sky turn shades of orange and pink, feeling a sense of wistful longing for the warmth and light of summer.

    Khi mặt trời biến mất sau đường chân trời, Mary ngắm bầu trời chuyển sang sắc cam và hồng, cảm thấy khao khát sự ấm áp và ánh sáng của mùa hè.

  • The old record player whirled to a halt, leaving the melancholy sounds of a wistful melody hanging in the air.

    Chiếc máy hát đĩa cũ dừng lại, để lại những âm thanh buồn bã của giai điệu buồn bã lơ lửng trong không khí.

  • The wistful look in his eyes betrayed his sadness as he gazed at the photograph of his beloved wife, who had passed away a year ago.

    Ánh mắt buồn bã của ông phản bội nỗi buồn khi nhìn vào bức ảnh người vợ yêu dấu đã qua đời cách đây một năm.

  • The scent of dried leaves and musty books wafted through the air, instilling a wistful yearning for the crisp autumn days of her childhood.

    Mùi lá khô và mùi sách mốc lan tỏa trong không khí, gợi lên nỗi khao khát mơ hồ về những ngày thu trong lành của tuổi thơ.

  • With a deep sigh, she sat on the porch swing, gazing out at the moon-bathed expanse of the garden, lost in quiet contemplation and wistful reverie.

    Thở dài, cô ngồi trên xích đu ở hiên nhà, nhìn ra khoảng vườn rộng mênh mông ngập tràn ánh trăng, đắm chìm trong sự chiêm nghiệm tĩnh lặng và mơ màng.

  • The streetlights flickered, casting a blue-tinted hue over the desolate urban landscape, stirring in the narrator a wistful sense of nostalgia for days gone by.

    Ánh đèn đường nhấp nháy, phủ một màu xanh lên quang cảnh đô thị hoang vắng, gợi lên trong người kể chuyện cảm giác hoài niệm về những ngày đã qua.

  • As she delivered the final lines of her poem, tears suddenly welled up in her eyes, and her voice cracked with emotion, revealing the wistful, underlying sadness of her heart.

    Khi cô đọc những dòng cuối cùng của bài thơ, nước mắt đột nhiên trào ra trên mắt cô, giọng cô nghẹn ngào vì xúc động, bộc lộ nỗi buồn sâu thẳm trong lòng.

  • The aroma of her mother's apple pie, callously forgotten on a windowsill, made her stomach ache and her heart pang with a wistful sadness she could scarcely bear.

    Mùi thơm từ chiếc bánh táo của mẹ cô, bị lãng quên một cách vô tình trên bệ cửa sổ, khiến bụng cô đau nhói và tim cô nhói lên một nỗi buồn man mác mà cô khó có thể chịu đựng được.

  • In the pale light of the winter morning, she wandered through the deserted, icy streets, shivering in the frigid air, yet manage to feel a wistful sense of whimsy about her surroundings.

    Trong ánh sáng nhợt nhạt của buổi sáng mùa đông, cô lang thang qua những con phố băng giá vắng vẻ, run rẩy trong không khí giá lạnh, nhưng vẫn cảm thấy một cảm giác mơ hồ kỳ lạ về môi trường xung quanh.

  • The mist dried on the grass, leaving behind the clammy chill of the early morning; in the silence, she could hear the faint stirrings of birds and the rustling of leaves-enough to rouse in her a wistful longing for the far-off days before winter's bleak embrace.

    Sương mù khô dần trên cỏ, để lại cái lạnh ẩm ướt của buổi sáng sớm; trong sự tĩnh lặng, cô có thể nghe thấy tiếng chim hót líu lo và tiếng lá xào xạc - đủ để khơi dậy trong cô nỗi nhớ nhung những ngày xa xôi trước khi mùa đông lạnh lẽo đến.