Definition of melancholy

melancholynoun

u sầu

/ˈmelənkəli//ˈmelənkɑːli/

The word "melancholy" has its roots in the medieval Latin language, where it was spelled "melancolia." This term was derived from the Greek words "melas" (meaning black) and "chronos" (meaning time, or "black time"). The Greek philosophers, including Hippocrates and Galen, associated this "black time" with a type of depression that was thought to be caused by an excess of black bile, one of the four bodily humors. In medieval Latin, "melancolia" came to mean a mental state of sadness, fear, or despair. It was often associated with literary genius, as many prominent writers, such as John Milton and William Shakespeare, struggled with melancholy. In fact, the term "melancholic" was used as a noun to describe such individuals, as evidenced in Shakespeare's play "Hamlet": "Every student must get stories of great inventors; as Galen or Hippocrates or Apelles or some other. For thou must read, who oft' than read'st must sleep: for thy reading cannot permit sleep: then from her narrow bed sha'ts rise, and snuff the sacred lamps of study, and 'gainst the dead still teach thyself new lore. Even such despight as from my hearts hereafter. How many times and times hath my brother said, 'Tis but our mood: when shall bellows so foul rear in her lady's presence?" Over time, the term "melancholy" came to be associated more generally with feelings of sadness, rather than specifically resulting from an imbalance of humors. Today, it is widely used both as a descriptive term for a specific mood and as a clinical diagnosis for depression, with a variety of etymologies and nuances in various languages and regions.

Summary
type danh từ
meaningsự u sầu, sự sầu muộn
type tính từ
meaningu sầu, sầu muộn
namespace
Example:
  • The melancholy mood of the composer's piece left the audience enchanted with a sense of sadness and introspection.

    Tâm trạng u sầu trong tác phẩm của nhà soạn nhạc khiến khán giả say mê với cảm giác buồn bã và tự vấn.

  • The autumn breeze carried a melancholy aroma of decaying leaves, awakening a sense of nostalgia within her heart.

    Làn gió mùa thu mang theo mùi hương buồn bã của lá mục, đánh thức cảm giác hoài niệm trong lòng cô.

  • As the sun set beneath the horizon, the tranquil blue hues of the sky slowly transformed into a melancholy palette of orange and pink.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, sắc xanh yên bình của bầu trời dần chuyển sang bảng màu cam và hồng u sầu.

  • The melancholy tune of the saxophone lingered through the empty streets, evoking emotions that hung in the air like mist.

    Âm điệu buồn bã của tiếng saxophone vang vọng khắp những con phố vắng vẻ, gợi lên những cảm xúc lơ lửng trong không khí như sương mù.

  • The melancholy face of the actor conveyed a world of pain and suffering that touched every heart in the audience.

    Gương mặt u sầu của nam diễn viên truyền tải một thế giới đau đớn và đau khổ chạm đến mọi trái tim của khán giả.

  • She sat there motionless, her sorrowful thoughts trapped within, making her a picture of melancholy that resonated deeply with all who gazed upon her.

    Cô ngồi đó bất động, những suy nghĩ buồn bã bị mắc kẹt bên trong, khiến cô trở thành hình ảnh u sầu gây ấn tượng sâu sắc với tất cả những ai nhìn thấy cô.

  • The writer's melancholic prose sucked the reader into a world of sadness, where even a ray of light felt like a distant memory.

    Văn xuôi u sầu của tác giả đã lôi kéo người đọc vào một thế giới buồn bã, nơi mà ngay cả một tia sáng cũng chỉ như một ký ức xa xôi.

  • The melancholy expression on her face after losing the race hinted at a depth of sorrow that only true athletes could understand.

    Biểu cảm buồn bã trên khuôn mặt cô sau khi thua cuộc cho thấy nỗi buồn sâu sắc mà chỉ những vận động viên thực thụ mới có thể hiểu được.

  • The melancholy silence that ensued in the room was pierced only by the occasional sound of a tear rolling down a cheek.

    Sự im lặng buồn bã bao trùm căn phòng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng nước mắt thỉnh thoảng lăn dài trên má.

  • As the days passed by, her melancholy turned into an underlying aura, making her appear hauntingly vulnerable and yet, impossibly strong.

    Theo thời gian, nỗi buồn của cô dần biến thành một luồng khí tiềm ẩn, khiến cô có vẻ yếu đuối nhưng lại vô cùng mạnh mẽ.

Related words and phrases