the thin material that you write and draw on and that is also used for wrapping and packing things
vật liệu mỏng mà bạn viết và vẽ lên đó và cũng được sử dụng để gói và đóng gói đồ vật
- a piece/sheet of paper
một mảnh / tờ giấy
- She wrote her name and address on a slip (= a small piece) of paper.
Cô ấy viết tên và địa chỉ của mình trên một tờ giấy (= một mảnh nhỏ).
- He scribbled the number on a scrap of paper.
Anh viết nguệch ngoạc con số đó lên một tờ giấy.
- a package wrapped in brown paper
một gói được bọc trong giấy màu nâu
- recycled paper
giấy tái chế
- Make sure you have pen and paper handy.
Hãy chắc chắn rằng bạn có sẵn bút và giấy.
- The image is copied onto paper.
Hình ảnh được sao chép vào giấy.
- He brought his lunch in a brown paper bag.
Anh ấy mang bữa trưa của mình trong một túi giấy màu nâu.
- a paper cup/plate/napkin
một cái cốc/đĩa/khăn giấy
- This journal is available in paper and electronic form.
Tạp chí này có sẵn ở dạng giấy và điện tử.
- Experience is more important for this job than paper qualifications (= that exist as official documents but may not have any real value).
Kinh nghiệm quan trọng hơn đối với công việc này so với bằng cấp trên giấy (= tồn tại dưới dạng tài liệu chính thức nhưng có thể không có giá trị thực sự).
- paper losses/profits (= that are shown in accounts but which may not exist in reality)
lỗ / lợi nhuận trên giấy tờ (= được hiển thị trong tài khoản nhưng có thể không tồn tại trong thực tế)
- Fold the paper in half.
Gấp tờ giấy làm đôi.
- He crumpled the paper into a ball.
Anh vò tờ giấy thành một quả bóng.
- I screwed up the paper and threw it away.
Tôi vò nát tờ giấy và ném nó đi.
- I scribbled down his number on a scrap of paper.
Tôi viết nguệch ngoạc số điện thoại của anh ấy lên một tờ giấy.
- He jotted ideas on bits of paper.
Anh ấy ghi lại những ý tưởng trên những mảnh giấy.
- She did a series of sketches using soft pencil on paper.
Cô ấy đã thực hiện một loạt bản phác thảo bằng bút chì mềm trên giấy.
- The report is available both online and on paper.
Báo cáo có sẵn cả dạng trực tuyến và dạng giấy.
- She uses recycled materials such as old paper and cardboard.
Cô sử dụng những vật liệu tái chế như giấy cũ và bìa cứng.
- Insulation can be made from recycled paper.
Vật liệu cách nhiệt có thể được làm từ giấy tái chế.
- I stared at the blank paper, not knowing how to start the letter.
Tôi nhìn chằm chằm vào tờ giấy trắng, không biết phải bắt đầu bức thư như thế nào.
- I've thought about what I'm going to write, but I haven't yet put pen to paper.
Tôi đã nghĩ về những gì mình sẽ viết, nhưng tôi vẫn chưa bắt tay vào viết.
- The essay filled seven sides of A4 paper.
Bài viết lấp đầy bảy mặt tờ giấy A4.
- There was paper strewn all over the floor.
Có giấy vương vãi khắp sàn nhà.
- This report is a waste of paper.
Báo cáo này chỉ là một sự lãng phí giấy.
- He kept a paper copy of his account information.
Ông giữ một bản sao giấy thông tin tài khoản của mình.
- the advantages of paper maps over online maps
Ưu điểm của bản đồ giấy so với bản đồ trực tuyến
- He gave me some water in a paper cup.
Anh ấy đưa cho tôi một ít nước đựng trong cốc giấy.
- the introduction of paper currency in the 1690s
sự ra đời của tiền giấy vào những năm 1690
- The bed was covered in mountains of paper money.
Chiếc giường được bao phủ bởi hàng núi tiền giấy.
- There were paper lanterns and party streamers hanging from the trees.
Có những chiếc đèn lồng giấy và băng rôn tiệc tùng treo trên cây.