Definition of waste paper

waste papernoun

giấy vụn

/ˌweɪst ˈpeɪpə(r)//ˌweɪst ˈpeɪpər/

The phrase "waste paper" refers to paper that is not required for a specific purpose and is, therefore, considered a waste product. The term has its origins in the mid-1700s, during the Industrial Revolution when the printing industry began to grow rapidly. Before the widespread use of printing presses, handwritten documents were the norm, and scraps of paper left over from the writing process were simply thrown away. However, with the increased production of printed materials, the volume of paper waste began to accumulate. The paper particles were typically sold in bulk to papermakers, who could process them into new paper products, such as newspaper or wrapping paper. The term "waste paper" became more widely known as the paper manufacturing industry evolved, and the concept of recycling took root. In the late 1800s, solid waste management became a more pressing concern, and waste paper became a major part of the waste stream. Today, the term "waste paper" still refers to any paper product that is no longer needed or used, and it continues to be a valuable resource for the paper and recycling industry. The evolution of the term "waste paper" over time reflects the important role that paper plays in modern society and the growing emphasis on resource conservation and sustainability.

namespace
Example:
  • I have a pile of waste paper on my desk that I need to sort through and recycle.

    Tôi có một đống giấy thải trên bàn làm việc cần phải phân loại và tái chế.

  • The printer has been generating an excessive amount of waste paper recently, which is contributing to our organization's environmental footprint.

    Gần đây, máy in đã tạo ra quá nhiều giấy thải, gây ảnh hưởng đến môi trường của tổ chức chúng tôi.

  • We try to minimize waste paper production by double-sided printing and using electronic documents whenever possible.

    Chúng tôi cố gắng giảm thiểu lượng giấy thải bằng cách in hai mặt và sử dụng tài liệu điện tử bất cứ khi nào có thể.

  • The meeting minutes from last week's meeting will be distributed as electronic documents instead of printed copies to minimize waste paper.

    Biên bản cuộc họp tuần trước sẽ được phân phối dưới dạng tài liệu điện tử thay vì bản in để giảm thiểu lãng phí giấy.

  • The stack of waste paper in the corner is a result of several misprints and errors in our recent reports.

    Đống giấy vụn ở góc phòng là kết quả của một số lỗi in ấn và lỗi sai trong các báo cáo gần đây của chúng tôi.

  • To reduce waste paper, I encourage my team members to edit their documents directly on the computer instead of printing them out to review.

    Để giảm thiểu giấy thải, tôi khuyến khích các thành viên trong nhóm chỉnh sửa tài liệu trực tiếp trên máy tính thay vì in ra để xem lại.

  • The garbage can in our office is already overflowing with waste paper, and we need to improve our document management practices to prevent this from happening again.

    Thùng rác ở văn phòng của chúng tôi hiện đã đầy giấy thải và chúng tôi cần cải thiện hoạt động quản lý tài liệu để ngăn chặn tình trạng này xảy ra lần nữa.

  • Our office has implemented a paperless system for most of our internal communications to minimize the amount of waste paper produced.

    Văn phòng của chúng tôi đã triển khai hệ thống không cần giấy tờ cho hầu hết các hoạt động truyền thông nội bộ để giảm thiểu lượng giấy thải.

  • The company's policy of printing only when absolutely necessary has significantly reduced our waste paper output compared to our competitors.

    Chính sách chỉ in khi thực sự cần thiết của công ty đã giúp giảm đáng kể lượng giấy thải của chúng tôi so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The environmental club on campus is holding a waste paper drive next week to collect and repurpose old documents instead of throwing them away.

    Câu lạc bộ môi trường trong trường sẽ tổ chức chiến dịch thu gom giấy vụn vào tuần tới để thu thập và tái sử dụng các tài liệu cũ thay vì vứt chúng đi.

Related words and phrases