Definition of brochure

brochurenoun

tập quảng cáo

/ˈbrəʊʃə/

Definition of undefined

The word "brochure" originated in the 1820s from the French language. The French word "brocher" means "to stitch or sew," and the suffix "-ure" is a common way to form nouns in French. A brochure was originally a small booklet or pamphlet that was stitched or sewn together, typically containing information or instructions. The term gained popularity in the mid-19th century as a way to describe a small, printed document that could be easily carried or handed out. Brochures were often used by businesses, organizations, and governments to disseminate information, promote products or services, or provide educational materials. Today, the term "brochure" has evolved to encompass a wide range of formats, including digital publications and interactive media. Despite its changes, the core purpose of a brochure remains the same: to communicate information and engage audiences effectively.

Summary
type danh từ
meaningcuốn sách mỏng
namespace
Example:
  • The tourist information center provided a comprehensive brochure with a list of the top attractions in the city.

    Trung tâm thông tin du lịch cung cấp một tờ rơi toàn diện với danh sách các điểm tham quan hàng đầu trong thành phố.

  • The real estate agent gave us a detailed brochure outlining the amenities and features of the new condominium complex.

    Người môi giới bất động sản đã đưa cho chúng tôi một tờ rơi chi tiết nêu rõ các tiện nghi và tính năng của khu chung cư mới.

  • The museum gift shop sold beautifully designed brochures showcasing the current exhibitions.

    Cửa hàng quà tặng của bảo tàng bán những tờ rơi được thiết kế đẹp mắt giới thiệu các cuộc triển lãm hiện tại.

  • The travel agency supplied us with a brochure packed with coupons and discounts for popular destinations.

    Công ty du lịch cung cấp cho chúng tôi một tờ rơi có đầy đủ phiếu giảm giá và ưu đãi cho các điểm đến phổ biến.

  • The resort handed out glossy brochures at the front desk highlighting the various activities and services available to guests.

    Khu nghỉ dưỡng phát những tờ rơi quảng cáo hấp dẫn tại quầy lễ tân nêu bật các hoạt động và dịch vụ khác nhau dành cho du khách.

  • The conference center mailed us an informative brochure about their upcoming events and workshops.

    Trung tâm hội nghị đã gửi cho chúng tôi một tờ rơi thông tin về các sự kiện và hội thảo sắp tới của họ.

  • The art gallery displayed colorful brochures with images and descriptions of the artists and their work.

    Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày những tờ rơi đầy màu sắc với hình ảnh và mô tả về các nghệ sĩ và tác phẩm của họ.

  • The auditorium distributed brochures explaining the seating arrangements and upcoming performances.

    Hội trường phát tờ rơi giải thích về cách sắp xếp chỗ ngồi và các buổi biểu diễn sắp tới.

  • The university provided prospective students with brochures detailing the academic programs, campus life, and application procedures.

    Trường đại học cung cấp cho sinh viên tương lai các tờ rơi nêu chi tiết về chương trình học, đời sống trong khuôn viên trường và thủ tục nộp đơn.

  • The charity organization disbursed brochures describing their mission, the programs they offered, and how people could contribute.

    Tổ chức từ thiện này đã phát tờ rơi mô tả sứ mệnh của họ, các chương trình họ cung cấp và cách mọi người có thể đóng góp.