Definition of sheet

sheetnoun

chăn,lá, tấm, phiến, tờ

/ʃiːt/

Definition of undefined

The word "sheet" has a fascinating history! It originates from the Old English word "scēt," which referred to a flat piece of material, such as cloth or paper. This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*skatiz," which is also the source of the Modern German word "Schätzig," meaning "flat" or "smooth." Over time, the spelling and meaning of the word "sheet" evolved. In the 14th century, it began to refer specifically to a flat piece of fabric used as bedding or for wrapping around the body. This sense of the word is thought to have been influenced by the Latin word "scriptum," meaning "written thing," which referred to a written document or scroll. Today, the word "sheet" has multiple meanings, including a flat piece of fabric, a document, or even a graphical representation on a computer screen. Despite its many transformations, the word remains rooted in its ancient Old English origins.

Summary
type danh từ
meaningkhăn trải giường
exampleto sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
examplethe town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
meaninglá, tấm, phiến, tờ
examplesheeted rain: mưa như đổ nước
exampleloose sheet: giấy rời
meaningtờ báo
type ngoại động từ
meaningđậy, phủ, trùm kín
exampleto sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
examplethe town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
meaningkết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
examplesheeted rain: mưa như đổ nước
exampleloose sheet: giấy rời
meaning(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
on bed

a large piece of thin cloth used on a bed to lie on or lie under

một mảnh vải mỏng lớn dùng trên giường để nằm hoặc nằm dưới

Example:
  • Have you changed the sheets (= put clean sheets on the bed)?

    Bạn đã thay khăn trải giường (= đặt khăn trải giường sạch lên giường) chưa?

  • He slid between the sheets and closed his eyes.

    Anh trượt vào giữa tấm trải giường và nhắm mắt lại.

  • white bed sheets

    ga trải giường màu trắng

Extra examples:
  • Could you put some fresh sheets on the bed?

    Bạn có thể trải vài tấm ga trải giường mới lên giường được không?

  • He threw back the sheets and rolled out of bed.

    Anh ném lại tấm trải giường và lăn ra khỏi giường.

  • I pulled the sheet up over my nose.

    Tôi kéo tấm chăn lên che mũi.

  • I simply wrapped the sheet around her.

    Tôi chỉ đơn giản quấn tấm chăn quanh người cô ấy.

  • I slipped under the sheets and was asleep in an instant.

    Tôi chui vào chăn và ngủ ngay lập tức.

Related words and phrases

of paper

a piece of paper for writing or printing on, etc. usually in a standard size

một mảnh giấy để viết hoặc in, v.v. thường có kích thước tiêu chuẩn

Example:
  • a clean/blank sheet of paper (= with no writing on it)

    một tờ giấy sạch/trống (= không có chữ viết trên đó)

  • a sheet of A4

    một tờ A4

  • Start each answer on a fresh sheet.

    Bắt đầu mỗi câu trả lời trên một tờ giấy mới.

  • Pick up one of our free information sheets at reception.

    Hãy lấy một trong những tờ thông tin miễn phí của chúng tôi tại quầy lễ tân.

Extra examples:
  • He grabbed a blank sheet of paper and began to write.

    Anh chộp lấy một tờ giấy trắng và bắt đầu viết.

  • Take a clean sheet of paper and start again.

    Lấy một tờ giấy sạch và bắt đầu lại.

  • She tore a sheet out of her notebook.

    Cô ấy xé một tờ giấy ra khỏi cuốn sổ tay.

  • The advertisement was a single printed sheet.

    Quảng cáo chỉ được in trên một tờ duy nhất.

  • a sheet of blotting paper

    một tờ giấy thấm

flat thin piece

a flat thin piece of any material, normally square or rectangular

một mảnh mỏng phẳng bằng bất kỳ vật liệu nào, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật

Example:
  • a sheet of glass/plastic/plywood/steel

    một tấm kính/nhựa/gỗ dán/thép

  • sheet metal (= metal that has been made into thin sheets)

    tấm kim loại (= kim loại đã được chế tạo thành tấm mỏng)

Related words and phrases

wide flat area

a wide flat area of something, covering the surface of something else

một khu vực bằng phẳng rộng của một cái gì đó, bao phủ bề mặt của một cái gì đó khác

Example:
  • The road was covered with a sheet of ice.

    Con đường được bao phủ bởi một lớp băng.

Extra examples:
  • Sheets of lava poured out.

    Những tấm dung nham tuôn ra.

  • Most of the surface is covered by a sheet of clay.

    Phần lớn bề mặt được bao phủ bởi một lớp đất sét.

Related words and phrases

of fire/water

a large moving mass of fire or water

một khối lượng lớn lửa hoặc nước chuyển động

Example:
  • a sheet of flame

    một tấm lửa

  • The rain was coming down in sheets (= very heavily).

    Mưa đang rơi xuống từng tấm (= rất to).

on sail

a rope or chain fastened to the lower corner of a sail to hold it and to control the angle of the sail

một sợi dây hoặc dây xích buộc chặt vào góc dưới của cánh buồm để giữ nó và điều khiển góc của cánh buồm

Idioms

a clean sheet/slate
a record of your work or behaviour that does not show any mistakes or bad things that you have done
  • No government operates with a completely clean sheet.
  • They kept a clean sheet in the match (= no goals were scored against them).