an adult male human
một người đàn ông trưởng thành
- a good-looking young man
một thanh niên đẹp trai
- the relationships between men and women
mối quan hệ giữa nam giới và phụ nữ
- the men's team/game/race/doubles/singles/event
đội nam/trận đấu/cuộc đua/đôi/đơn/sự kiện
- The board of directors is dominated by middle-aged white men.
Ban giám đốc chủ yếu là những người đàn ông da trắng trung niên.
- He was one of the great men of history.
Ông là một trong những vĩ nhân của lịch sử.
- Four armed men burst into the room.
Bốn người đàn ông có vũ trang xông vào phòng.
- An elderly Indian man sat down beside me and recounted his story.
Một người đàn ông Ấn Độ lớn tuổi ngồi xuống cạnh tôi và kể lại câu chuyện của mình.
- He is an average working man trying to make ends meet.
Anh ấy là một người đàn ông làm việc bình thường đang cố gắng kiếm sống.
- The men's team won their third gold medal last year.
Đội nam đã giành được huy chương vàng thứ ba vào năm ngoái.
- The picture shows a man in his thirties.
Trong ảnh là một người đàn ông khoảng ba mươi tuổi.
- the man she sits next to at work
người đàn ông cô ấy ngồi cạnh ở nơi làm việc
- I gave some money to a homeless man in the park.
Tôi đã đưa một số tiền cho một người đàn ông vô gia cư trong công viên.
- Is Jim Carrey the funniest man on earth?
Jim Carrey có phải là người đàn ông hài hước nhất trên trái đất?
- He walked out of court a free man.
Anh ta bước ra khỏi tòa án như một người tự do.
- He was a lucky man to have found such a partner.
Anh thật may mắn khi tìm được một người bạn đồng hành như vậy.
- He was a self-made man who raised himself from poverty to success.
Anh ấy là một người đàn ông tự lập đã vươn lên từ nghèo khó đến thành công.
- Mr Locke is a man of means who owns a vast business empire.
Ông Locke là một người giàu có, sở hữu một đế chế kinh doanh rộng lớn.
- Police have arrested two men and a woman.
Cảnh sát đã bắt giữ hai người đàn ông và một phụ nữ.
- I was helped by two burly men with tattoos.
Tôi được hai người đàn ông lực lưỡng có hình xăm giúp đỡ.
- Over 150 men, women and children were killed.
Hơn 150 đàn ông, phụ nữ và trẻ em đã thiệt mạng.
- Several people made speeches in honour of the great man.
Một số người đã có bài phát biểu để vinh danh người đàn ông vĩ đại.
- Vincente is a wanted man back in his own country.
Vincente là kẻ bị truy nã ở quê nhà.
- What a horrible man!
Thật là một người đàn ông khủng khiếp!
- men in grey suits
người đàn ông mặc vest màu xám
- a little old man
một ông già nhỏ bé
- a middle-aged, balding man
một người đàn ông trung niên, hói đầu
- Only the dead man's young son knows what happened.
Chỉ có đứa con trai nhỏ của người chết mới biết chuyện gì đã xảy ra.
Related words and phrases