anh chàng (đang yêu), đồng chí
/ˈfɛləʊ/The word "fellow" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, it was spelled "fealla" and meant "comrade" or "associate." Over time, the spelling changed to "felow" or "fellew" in Middle English, and its meaning expanded to include "a person of equal rank or standing." By the 14th century, the word "fellow" had taken on a more general sense of "a person, especially a man"; it was often used as a term of endearment or respect. In the 16th century, the word became associated with academic and professional circles, where it referred to a member of a learned society or a peer in a particular field. Today, the word "fellow" is still used to describe a person who is a member of a particular group or community, often with a sense of camaraderie and shared identity.
Tác giả xin cảm ơn các đồng nghiệp nhà báo vì những bình luận sâu sắc của họ trong buổi thảo luận.
Là những người ủng hộ bảo vệ môi trường, chúng ta phải cùng nhau hợp tác để chống lại biến đổi khí hậu.
Các chính trị gia đồng nghiệp của tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đói nghèo và bất bình đẳng.
Người nhạc sĩ quá cố sẽ được nhớ đến như nguồn cảm hứng thực sự cho những người viết bài hát và nghệ sĩ biểu diễn khác.
Những người bạn đồng hành mà tôi gặp trên tàu đã chia sẻ những gợi ý về các điểm tham quan không thể bỏ qua ở các thành phố gần đó.
Trong chương trình học bổng, chúng tôi đã học được những kỹ năng quý giá từ những người cố vấn giàu kinh nghiệm.
Các kỹ sư đồng nghiệp của chúng tôi đã đề xuất một thiết kế mới táo bạo hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.
Với tư cách là những nhà lãnh đạo, chúng ta chia sẻ mục tiêu chung là thúc đẩy sự hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau trong cộng đồng.
Những phụ huynh khác trong khu phố của tôi đã tổ chức một chiến dịch để giải quyết các vấn đề về an toàn trong khu vực của chúng tôi.
Các vận động viên trong đội của tôi đã thể hiện tinh thần đồng đội tuyệt vời trong suốt giải đấu.