Definition of mankind

mankindnoun

Nhân loại

/mænˈkaɪnd//mænˈkaɪnd/

"Mankind" is a compound word formed from the Old English words "man" and "cynd." "Man" has roots in Proto-Germanic and ultimately comes from the Proto-Indo-European word *man- meaning "human being." "Cynd" means "kind, nature, or race," related to the modern English word "kind." Therefore, "mankind" originally meant "the human kind, race, or nature." While it was once considered gender-neutral, its current usage is often perceived as inclusive of all humans, even though its etymology specifically refers to the male gender.

Summary
type danh từ
meaningloài người, nhân loại
meaningnam giới, đàn ông (nói chung)
namespace
Example:
  • Mankind has made remarkable progress in science and technology over the past century.

    Nhân loại đã đạt được những tiến bộ đáng kể về khoa học và công nghệ trong thế kỷ qua.

  • The survival of mankind depends on our ability to address the pressing issues of climate change.

    Sự tồn tại của nhân loại phụ thuộc vào khả năng giải quyết các vấn đề cấp bách về biến đổi khí hậu.

  • Mankind has left an indelible mark on this planet, shaping its geography and modifying its ecosystems.

    Nhân loại đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trên hành tinh này, định hình địa lý và làm thay đổi hệ sinh thái của nó.

  • From the beginning of time, mankind has grappled with existential questions about the nature of the universe and our place in it.

    Ngay từ buổi sơ khai, nhân loại đã vật lộn với những câu hỏi hiện sinh về bản chất của vũ trụ và vị trí của chúng ta trong đó.

  • Mankind's insatiable thirst for resources and profits has often come at the cost of the environment and future generations.

    Sự thèm khát tài nguyên và lợi nhuận không ngừng của loài người thường phải trả giá bằng môi trường và các thế hệ tương lai.

  • The ancient texts and oral traditions of many cultures reflect the wisdom and insights of mankind's collective experience.

    Các văn bản cổ và truyền thống truyền miệng của nhiều nền văn hóa phản ánh sự khôn ngoan và hiểu biết sâu sắc từ kinh nghiệm chung của nhân loại.

  • Mankind has been shaped by both the best and worst of human nature, including compassion, courage, and cruelty.

    Nhân loại được hình thành bởi cả bản chất tốt nhất và tồi tệ nhất của con người, bao gồm lòng trắc ẩn, lòng dũng cảm và sự tàn ác.

  • The history of mankind is a tale of endless struggle and evolution, marked by both triumph and tragedy.

    Lịch sử nhân loại là câu chuyện về cuộc đấu tranh và tiến hóa bất tận, được đánh dấu bằng cả chiến thắng và bi kịch.

  • Mankind's pursuit of knowledge and understanding is an ongoing effort that is still unfolding.

    Việc theo đuổi kiến ​​thức và sự hiểu biết của nhân loại là một nỗ lực liên tục và vẫn đang diễn ra.

  • As members of mankind, we have a responsibility to contribute to the betterment of society and the world around us.

    Là thành viên của nhân loại, chúng ta có trách nhiệm đóng góp vào sự cải thiện của xã hội và thế giới xung quanh.