Definition of fancy man

fancy mannoun

người đàn ông sang trọng

/ˈfænsi mæn//ˈfænsi mæn/

The term "fancy man" originated in the late 1800s among certain Native American communities, particularly in the southwestern United States. It referred to a non-Indigenous man who pursued romantic relationships with Indigenous women, often as part of a larger colonialist strategy to assimilate and "civilize" Native American communities. The use of the word "fancy" in this context is illuminating. It suggests that these men appeared exotic and alluring to Indigenous women, perhaps presenting themselves as more culturally advanced or desirable. Many fancy men were also involved in the fur trade or other enterprises that brought them into close contact with Native American communities, facilitating these relationships. While some Indigenous women may have genuinely enjoyed these romantic relationships, others entered into them as a means of survival or as a way to access resources and benefits provided by the fancy man's culture. Fancy men, for their part, often selected women from privileged or elite lineages as partners, reinforcing existing power structures within Native American communities. Overall, the term "fancy man" speaks to the intersection of culture, power, and identity in complex and sometimes fraught ways, illuminating the complex historic relationships between Indigenous and non-Indigenous peoples.

namespace
Example:
  • The upscale restaurant had a fancy man atmosphere with jewel-toned decor, chandeliers, and white tablecloths.

    Nhà hàng cao cấp này có bầu không khí sang trọng với đồ trang trí màu ngọc, đèn chùm và khăn trải bàn màu trắng.

  • Her fancy man handbag was made of soft leather and embellished with silver hardware.

    Chiếc túi xách sang trọng của cô được làm bằng da mềm và được trang trí bằng phần cứng bằng bạc.

  • He dressed in a fancy man suit for her birthday dinner, complete with a silk tie and polished shoes.

    Anh ấy mặc một bộ vest lịch sự cho bữa tối mừng sinh nhật cô, đi kèm với cà vạt lụa và đôi giày đánh bóng.

  • She bought a fancy man watch as a gift for her partner, with a gold band and automatic movement.

    Cô ấy đã mua một chiếc đồng hồ nam sang trọng làm quà tặng cho bạn đời của mình, với dây đeo bằng vàng và bộ máy tự động.

  • The fancy man apartment had a stunning view of the city skyline, with floor-to-ceiling windows and sleek built-ins.

    Căn hộ sang trọng này có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố, với cửa sổ kính suốt từ trần đến sàn và đồ nội thất sang trọng.

  • Their fancy man car had all the bells and whistles, from heated seats to a state-of-the-art infotainment system.

    Chiếc xe sang trọng của họ có đầy đủ mọi tiện nghi, từ ghế sưởi đến hệ thống thông tin giải trí hiện đại.

  • She splurged on a fancy man overnight bag for their weekend getaway, with a sleek design and plenty of space for all their essentials.

    Cô ấy đã chi mạnh tay cho một chiếc túi xách nam sang trọng cho chuyến đi nghỉ cuối tuần của họ, với thiết kế đẹp mắt và đủ không gian cho mọi vật dụng cần thiết.

  • His fancy man wine collection filled the entire wall of their dining room, with bottles from around the world and years of age.

    Bộ sưu tập rượu vang sang trọng của ông phủ kín toàn bộ bức tường phòng ăn, với những chai rượu từ khắp nơi trên thế giới và nhiều năm tuổi.

  • The fancy man candles in their bedroom added the perfect touch of sophistication and luxury to their nighttime routine.

    Những ngọn nến sang trọng trong phòng ngủ của họ mang đến nét tinh tế và sang trọng hoàn hảo cho thói quen ban đêm của họ.

  • Their fancy man kitchen was equipped with top-of-the-line appliances, from a commercial-grade oven to a dual-fuel range.

    Căn bếp sang trọng của họ được trang bị những thiết bị hàng đầu, từ lò nướng thương mại đến bếp nấu hai nhiên liệu.