- In order to defeat the opponent's argument, the debater created a straw man by misrepresenting their claims as weaker than they actually are.
Để đánh bại lập luận của đối thủ, người tranh luận đã tạo ra một người rơm bằng cách trình bày sai lệch các tuyên bố của họ thành yếu hơn thực tế.
- The author's response to the critic's points was a classic example of a straw man fallacy, as they reduced the critic's argument to an exaggerated and simplified version.
Phản hồi của tác giả đối với các quan điểm của nhà phê bình là một ví dụ điển hình về ngụy biện người rơm, khi họ giảm bớt lập luận của nhà phê bình thành một phiên bản phóng đại và đơn giản hóa.
- The candidate's deflection tactic in the debate was a straw man because instead of addressing the question directly, they distorted their opponent's position to make it easier to refute.
Chiến thuật đánh lạc hướng của ứng cử viên trong cuộc tranh luận là ngụy biện vì thay vì trả lời trực tiếp câu hỏi, họ bóp méo quan điểm của đối thủ để dễ bác bỏ hơn.
- The preacher's sermon was riddled with straw men, as he caricatured and oversimplified the different religious perspectives to make his own seem superior.
Bài giảng của nhà thuyết giáo đầy rẫy những kẻ lập dị, khi ông biếm họa và đơn giản hóa quá mức các quan điểm tôn giáo khác nhau để làm cho quan điểm của mình có vẻ vượt trội hơn.
- The people who opposed the politician's proposal presented a straw man argument by misconstruing its objectives and implications to stir up negative sentiment.
Những người phản đối đề xuất của chính trị gia đã đưa ra lập luận ngụy biện bằng cách hiểu sai mục tiêu và ý nghĩa của đề xuất nhằm khuấy động tình cảm tiêu cực.
- The TV host's dismissal of the guest's assertions was a straw man response, as she discredited them by twisting their meaning to suit her agenda.
Việc người dẫn chương trình truyền hình bác bỏ lời khẳng định của khách mời chỉ là một phản ứng ngụy biện, khi cô ấy làm mất uy tín của họ bằng cách bóp méo ý nghĩa của họ để phù hợp với mục đích của mình.
- The comedian's satire of a particular political figure's viewpoint was a thinly veiled straw man, as it presented an outlandish and unrealistic version of their beliefs to mock them.
Sự châm biếm của diễn viên hài về quan điểm của một nhân vật chính trị cụ thể chỉ là một trò bịp bợm, vì nó đưa ra một phiên bản kỳ quặc và không thực tế về niềm tin của họ để chế giễu họ.
- The travel blogger's review of the hotel was a straw man, as she failed to accurately describe its amenities and services and instead focused on superficial details to make it sound worse than it was.
Đánh giá của blogger du lịch về khách sạn này chỉ là ngụy biện, vì cô ấy không mô tả chính xác các tiện nghi và dịch vụ của khách sạn mà thay vào đó lại tập trung vào các chi tiết hời hợt để khiến nó có vẻ tệ hơn thực tế.
- The writer's response to the feedback on their book was a straw man, as they seized on one small point and magnified it into a major flaw to misrepresent the criticism.
Phản hồi của tác giả về những phản hồi về cuốn sách của họ là ngụy biện, khi họ nắm bắt một điểm nhỏ và phóng đại thành một sai sót lớn để xuyên tạc lời chỉ trích.
- The pundit's critique of the expert's opinion was a straw man, as they erroneously distorted and oversimplified it to refute it easily.
Lời phê bình của chuyên gia về ý kiến của họ chỉ là ngụy biện, vì họ đã bóp méo và đơn giản hóa nó một cách sai lầm để có thể dễ dàng bác bỏ nó.