Definition of magnificently

magnificentlyadverb

tráng lệ

/mæɡˈnɪfɪsntli//mæɡˈnɪfɪsntli/

"Magnificently" is derived from the Latin word "magnificus," meaning "great" or "noble." "Magnificus" itself combines the Latin words "magnus" (great) and "facere" (to make). The word entered English in the 14th century, initially as "magnific," and later evolved into "magnificently" as a way to express something done in a grand or impressive manner.

namespace
Example:
  • The symphony was magnificently conducted by the renowned maestro, leaving the audience spellbound.

    Bản giao hưởng được chỉ huy bởi nhạc trưởng nổi tiếng, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The mountains, bathed in the glow of the sun, seemed to shimmer magnificently in the early morning light.

    Những ngọn núi tắm mình trong ánh nắng mặt trời dường như lấp lánh tuyệt đẹp trong ánh sáng ban mai.

  • The master chef expertly prepared a gourmet feast that left the diners in awe, served magnificently in an elegant setting.

    Đầu bếp bậc thầy đã khéo léo chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn khiến thực khách phải kinh ngạc, được phục vụ một cách tuyệt vời trong một bối cảnh thanh lịch.

  • The ballerina danced magnificently, her every move filled with grace, poetry, and emotion.

    Nữ diễn viên ba lê nhảy rất đẹp, mỗi động tác của cô đều tràn đầy sự duyên dáng, thơ mộng và cảm xúc.

  • The opera singer's voice rose and fell through the air, filling the audience with pride, as she sang magnificently.

    Giọng hát của nữ ca sĩ opera vang lên rồi lại hạ xuống trong không trung, khiến khán giả tràn ngập niềm tự hào khi cô hát một cách tuyệt vời.

  • The painter's application of colors was magnificent, recreating the vibrancy and depth of the natural landscape.

    Cách sử dụng màu sắc của họa sĩ thật tuyệt vời, tái hiện lại sự sống động và chiều sâu của cảnh quan thiên nhiên.

  • The dancer's movements, aesthetic and athletic, were executed magnificently, drawing the spectators into an ethereal state.

    Những chuyển động của vũ công, vừa thẩm mỹ vừa khỏe khoắn, được thực hiện một cách tuyệt đẹp, đưa khán giả vào trạng thái siêu thoát.

  • The surgeon performed the operation magnificently, saving the life of his patient with precision and confidence.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách xuất sắc, cứu sống bệnh nhân một cách chính xác và tự tin.

  • The writer's imagination, enriched by literature, history, and travel, magnificently translated into the pages of his/her novel.

    Trí tưởng tượng của nhà văn, được bồi đắp thêm từ văn học, lịch sử và du lịch, đã được truyền tải một cách tuyệt vời vào các trang tiểu thuyết của ông/bà.

  • The yogi's peacefulness elicited a magnificent aura, inspiring devotion and compassion in the hearts of all who gathered around him/her.

    Sự thanh thản của vị thiền sư đã tạo nên một hào quang tuyệt đẹp, khơi dậy lòng sùng kính và lòng trắc ẩn trong trái tim của tất cả những người tụ tập xung quanh ông.