nổi bật
/ˈstraɪkɪŋli//ˈstraɪkɪŋli/"Strikingly" comes from the word "strike," which originally meant "to hit" or "to collide." The word "strike" evolved from the Old English word "strican," meaning "to rub" or "to glide." Over time, "strike" took on the meaning of making a sudden, forceful impact. "Strikingly" is an adverb, meaning "in a way that is noticeable or impressive." It emphasizes the striking quality of something, highlighting its distinctiveness or impact.
Cảnh hoàng hôn trên núi vô cùng sống động, nhuộm bầu trời thành sắc cam và đỏ.
Âm thanh của cây vĩ cầm vang vọng khắp căn phòng một cách ấn tượng, khi từng nốt nhạc dường như cộng hưởng và vọng lại trong mọi ngóc ngách.
Đôi mắt xanh lá cây của cô lấp lánh sự thông minh và tò mò khi cô chăm chú lắng nghe người nói.
Độ sâu ấn tượng của vịnh hẹp, một màu xanh thẳm dường như vô tận, đã thu hút sự chú ý của tôi khi chúng tôi đi thuyền ngang qua.
Tuyết rơi mùa đông phủ kín những con phố quen thuộc, tạo nên một quang cảnh hoàn toàn mới và nguyên sơ.
Các tác phẩm nghệ thuật trên tường bảo tàng mang phong cách hiện đại nổi bật, đầy màu sắc rực rỡ và thiết kế trừu tượng.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí, vừa thơm ngon vừa hấp dẫn.
Dáng vẻ cao lớn, nổi bật của vận động viên dường như hiện rõ trên đường đua khi cô ấy dễ dàng tăng tốc về phía trước.
Những cơn gió giật mạnh thổi qua các tán cây, mạnh đến kinh ngạc và quyết tâm nhổ bật cả những chiếc lá nhỏ nhất.
Âm thanh của bản giao hưởng vang vọng mạnh mẽ, sự hùng tráng và cường độ của nó tràn ngập mọi góc của phòng hòa nhạc.