Definition of impressively

impressivelyadverb

thật ấn tượng

/ɪmˈpresɪvli//ɪmˈpresɪvli/

The word "impressively" has a fascinating origin. It comes from the Latin words "impressus" (impressed) and the suffix "-ly", which forms an adverb. In the 15th century, the Latin "impressus" referred to a physical mark or impression made on a surface. The word "impressively" appeared in the English language in the 17th century, initially meaning "done or happening with an impression." Over time, its meaning evolved to describe something impressive, striking, or noteworthy. So, if someone speaks "impressively", they convey a sense of authority, confidence, or eloquence. Today, "impressively" is commonly used to describe exceptional performance, achievement, or presentation. So, whether it's a charismatic speaker or a remarkable feat, the word "impressively" captures the impact of something that leaves a lasting impression!

Summary
typephó từ
meaninghùng vự, nguy nga, gợi cảm
namespace
Example:
  • The violinist played Beethoven's Fifth Symphony impressively, bringing out the intricate subtleties of the music.

    Nghệ sĩ vĩ cầm đã chơi bản giao hưởng số 5 của Beethoven một cách ấn tượng, làm nổi bật những nét tinh tế phức tạp của bản nhạc.

  • It was impressively fast, as the sprinter crossed the finish line in just seconds.

    Tốc độ này thực sự ấn tượng khi vận động viên chạy nước rút này đã về đích chỉ trong vài giây.

  • The chef impressively prepared a five-course meal in under an hour, showcasing his culinary talents.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn năm món ấn tượng trong vòng chưa đầy một giờ, thể hiện tài năng nấu nướng của mình.

  • The scientist discoveried a groundbreaking formula that impressively solved a longstanding problem in the field.

    Nhà khoa học đã khám phá ra một công thức mang tính đột phá có thể giải quyết một cách ấn tượng một vấn đề tồn tại lâu nay trong lĩnh vực này.

  • The opera performer impressed the audience with her range and vocal control, hitting high notes with ease.

    Nghệ sĩ opera này đã gây ấn tượng với khán giả bằng âm vực và khả năng kiểm soát giọng hát, dễ dàng lên những nốt cao.

  • It was impressively efficient, as the assembly line churned out 1,000 units in under an hour.

    Hiệu quả của nó thật ấn tượng khi dây chuyền lắp ráp có thể sản xuất ra 1.000 sản phẩm chỉ trong vòng chưa đầy một giờ.

  • The athlete completed the obstacle course with ease, impressively finishing in record time.

    Vận động viên đã hoàn thành chặng đua vượt chướng ngại vật một cách dễ dàng, ấn tượng với thời gian kỷ lục.

  • The pianist's fingers moved with impressive grace and fluidity as she played Chopin's Etude Op. .

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano di chuyển với sự duyên dáng và uyển chuyển đáng kinh ngạc khi cô chơi bản Etude Op. của Chopin.

  • The artist impressively created a detailed mural on a large wall, capturing the essence of the city in a single image.

    Nghệ sĩ đã tạo nên một bức tranh tường chi tiết ấn tượng trên một bức tường lớn, nắm bắt được bản chất của thành phố chỉ trong một hình ảnh.

  • It was impressively secure, as the company's data remained uncompromised despite multiple attempts by hackers.

    Giải pháp này có độ bảo mật ấn tượng vì dữ liệu của công ty vẫn không bị xâm phạm mặc dù tin tặc đã nhiều lần cố gắng xâm nhập.