thật đáng kinh ngạc
/ˈstʌnɪŋli//ˈstʌnɪŋli/The word "stunningly" has a fascinating history! It is an adverb that means in a surprising and impressive manner. The word "stunning" itself means causing a sudden and immediate shock of surprise, amazement, or admiration. The word "stunningly" is a combination of "stunning" and the suffix "-ly," which is a common way to form adverbs in English. The word "stunningly" is first recorded in the 17th century, although it is likely that the concept of being stunned or amazed has been around for much longer. In modern usage, "stunningly" is often used to describe something that is unexpectedly remarkable or impressive, such as a breathtaking view or a stunning work of art. So, the next time you use this word, remember that it has a rich history and is a great way to add some flair to your language!
Cảnh hoàng hôn trên núi đẹp đến ngỡ ngàng, với sắc cam và hồng nhảy múa trên đường chân trời.
Cô ấy hát rất hay, khiến khán giả say mê bởi giọng hát sâu lắng của mình.
Buổi biểu diễn được biên đạo tuyệt đẹp, kết hợp nhuần nhuyễn giữa nghệ thuật và thể thao.
Nghệ sĩ hài này thực sự rất hài hước, khiến khán giả cười nghiêng ngả với những trò đùa và màn bắt chước thông minh của mình.
Bức tranh này cực kỳ chân thực, nắm bắt được từng chi tiết của cảnh quan một cách tinh tế.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn vô cùng ngon miệng, kích thích vị giác của chúng tôi bằng hương thơm và hương vị phong phú.
Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc một cách tuyệt vời, truyền vào đó chiều sâu cảm xúc khiến chúng ta phải mê mẩn.
Vận động viên này đã xuất sắc một cách đáng kinh ngạc, phá vỡ các kỷ lục và vượt qua mọi sự mong đợi với màn trình diễn hoàn hảo của mình.
Vở opera này thực sự hoành tráng, đưa chúng ta đến một thế giới đầy kịch tính và đam mê.
Giọng hát của ca sĩ opera vô cùng mạnh mẽ, vang vọng khắp nhà hát và khiến trái tim chúng ta tràn ngập sự kính sợ.