Definition of loathe

loatheverb

không ưa

/ləʊð//ləʊð/

The noble and complex English language has gifted us with a plethora of words that enrich not only our vocabulary but also our means of expression. Amongst these words, "loathe" is a fascinating addition. Originally, "loathe" emerged as a Middle English compound, filled with little surprises as expected from any etymology. The word comprises "letedh" meaning 'pleasant' or 'pleased', and "eth", typically interpreted as an invariable prefix of Anglo-Saxon, retaining its significance as an intensifier from Old English. Curiously, the reason for "lethedh" evolving into "loathe" is shrouded in ambiguity; however, scholars suggest that the contrary transformation might have happened due to a replacement or shift in semantics. In Old English, "lethedh" symbolised an array of feelings ranging from enjoyment, amusement to contentment. As it transitioned into Middle English, it changed inflection and extended to signify delighted, glad, well-pleased, proud, and also sometimes, the opposite of delight. By the 16th century, the nuanced shift completed, and "loathe" stood for hate and non-acceptance or abhorrence. Today, the term has anchored itself firmly in literature and everyday English, effectively conveying one's loathing, aversion, or antipathy for anything or anyone. Besides signaling hostility or disdain, "loathe" is also used comprehensively to denote an inclination to prevent an action or plausible outcome. In such cases, it could be expressed as being loath to do something. It is interesting to note how a nondescript Anglo-Saxon intensifier evolved into such a substantial word, reflective of human emotions and instincts, marking an exemplary facet of the language.

Summary
type ngoại động từ
meaningghê tởm, kinh tởm, ghét
namespace
Example:
  • The protagonist loathed spiders and shrieked in terror every time she saw one.

    Nhân vật chính rất ghét nhện và hét lên kinh hoàng mỗi khi nhìn thấy chúng.

  • The chef loathed garlic and avoided adding it to his dishes at all costs.

    Người đầu bếp ghét tỏi và tránh cho tỏi vào các món ăn của mình bằng mọi giá.

  • The old man loathed technology and refused to use a computer or a smartphone.

    Ông già ghét công nghệ và từ chối sử dụng máy tính hoặc điện thoại thông minh.

  • The protagonist loathed her job and dreamt of quitting every day.

    Nhân vật chính ghét công việc của mình và ngày nào cũng mơ ước được nghỉ việc.

  • The protagonist loathed his ex-girlfriend and wished she would move out already.

    Nhân vật chính rất ghét bạn gái cũ của mình và mong cô ấy chuyển đi ngay.

  • The dog loathed getting his nails trimmed and would run away every time the groomer came near him.

    Con chó ghét việc cắt móng và sẽ chạy trốn mỗi khi người chải lông đến gần nó.

  • The protagonist loathed her best friend's new boyfriend and couldn't understand why she was still seeing him.

    Nhân vật chính ghét bạn trai mới của bạn thân mình và không hiểu tại sao cô ấy vẫn gặp anh ta.

  • The protagonist loathed her own reflection in the mirror and was obsessed with finding ways to remodel her appearance.

    Nhân vật chính ghét hình ảnh phản chiếu của mình trong gương và ám ảnh với việc tìm cách cải thiện ngoại hình.

  • The protagonist loathed lies and could never bring herself to tell one, no matter the circumstance.

    Nhân vật chính ghét sự dối trá và không bao giờ có thể nói dối, bất kể trong hoàn cảnh nào.

  • The protagonist loathed the idea of settling down and preferred to remain single and unpredictable.

    Nhân vật chính ghét ý tưởng ổn định cuộc sống và thích sống độc thân và khó đoán.