Definition of abhor

abhorverb

ghê tởm

/əbˈhɔː(r)//əbˈhɔːr/

The word "abhor" has a rich history! Originating from Old English, "abhor" comes from the phrase "ab hwōr", which means "away from the stench" or "away from the smell". This phrase was used to describe a strong aversion or disgust towards something or someone. Over time, the phrase evolved into a single word, "abhor", around the 14th century. Initially, "abhor" meant to have a strong dislike or repugnance towards something, but by the 16th century, it took on a more intense meaning, implying a deep-seated hatred or detestation. Today, "abhor" is used to describe a strong sense of disgust, loathing, or revulsion towards something. Despite its evolution, the word's roots remain tied to the concept of avoiding something unsettling or unpleasant.

Summary
type ngoại động từ
meaningghê tởm; ghét cay ghét đắng
namespace
Example:
  • The protagonist in the horror novel abhorred the sight of blood and could barely bring herself to finish the first chapter.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết kinh dị này rất ghét cảnh tượng máu me và gần như không thể đọc hết chương đầu tiên.

  • Her grandfather's cruelty towards animals as a child left her with a deep-rooted sense of abhorrence for animal abuse.

    Sự tàn ác của ông nội cô đối với động vật khi cô còn nhỏ đã để lại cho cô cảm giác ghê tởm sâu sắc đối với hành vi ngược đãi động vật.

  • The Detective Chief Inspector for the case shuddered at the sight of the murder weapon and promised to find the perpetrator, abhorring the thought that such a person could walk free.

    Thanh tra trưởng của vụ án rùng mình khi nhìn thấy hung khí giết người và hứa sẽ tìm ra thủ phạm, cảm thấy ghê tởm khi nghĩ đến việc một kẻ như vậy có thể sống tự do.

  • The activist's relentless fight for the environment stemmed from a deep-rooted abhorrence for the destruction caused by polluting industries.

    Cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của nhà hoạt động vì môi trường bắt nguồn từ nỗi căm ghét sâu sắc trước sự tàn phá do các ngành công nghiệp gây ô nhiễm gây ra.

  • The politician's association with a notorious disgraced political figure made many abhor the once respected leader.

    Mối quan hệ của chính trị gia này với một nhân vật chính trị khét tiếng đã khiến nhiều người căm ghét vị lãnh đạo từng được kính trọng này.

  • The doctor was determined that smoking would abhor his patients, urging them to quit rather than subject themselves to the detrimental health risks.

    Bác sĩ quyết định rằng bệnh nhân của ông sẽ ghét việc hút thuốc, thúc giục họ bỏ thuốc thay vì phải chịu những rủi ro có hại cho sức khỏe.

  • The thought of eating raw meat made the Herbalist's stomach churn, abhorring its association with danger and disease.

    Nghĩ đến việc ăn thịt sống khiến dạ dày của Người làm thuốc trở nên khó chịu, ghê tởm vì nó liên quan đến nguy hiểm và bệnh tật.

  • The rape victim's bravery helped to dispel societal prejudices for victims of abuse and raised abhorrence against those responsible.

    Lòng dũng cảm của nạn nhân bị hiếp dâm đã giúp xóa bỏ định kiến ​​của xã hội đối với nạn nhân bị lạm dụng và gây ra sự căm phẫn đối với những kẻ chịu trách nhiệm.

  • The tourist's horror at the filth and poverty in the city abhorred the sight and left him vowing to donate to a charitable cause the moment he returned home.

    Sự kinh hoàng của du khách trước cảnh bẩn thỉu và nghèo đói ở thành phố khiến anh ta ghê tởm và thề sẽ quyên góp cho một mục đích từ thiện ngay khi trở về nhà.

  • The athlete's star-studded career was invigorated by an abhorrence towards cheating in sports, striving to remain a true sportsman who played the game fair and square.

    Sự nghiệp lẫy lừng của vận động viên này được tiếp thêm sức mạnh nhờ thái độ căm ghét gian lận trong thể thao, luôn nỗ lực trở thành một vận động viên thực thụ, chơi một cách công bằng và chính trực.