ác ý
/ˈmælɪs//ˈmælɪs/The word "malice" originated from the Middle English word "malyce," which in turn derived from the Old French word "malice." Both these French words can be traced back to the Latin word "malitia," meaning "wickedness" or "evil intention." In Middle English, "malice" referred to any form of ill will, spite, or animosity towards someone. By the 14th century, the word began to take on a more specific legal meaning, denoting a malicious intent or hostile feeling that resulted in wrongdoing or injury to another person. Over time, the word has acquired different shades of meaning, including a more general sense of "evilness" or "malignancy" in modern English. In contemporary legal usage, "malice" denotes a specific type of intent, such as deliberate harm or unjustifiable anger in cases of assault or battery, or reckless disregard for the safety of others in civil lawsuits. The history of the word "malice" reflects the evolution of the legal and social concepts of wrongdoing, harm, and remedies for justice throughout the centuries.
Thẩm phán nghi ngờ có ác ý đằng sau những lời buộc tội của bị cáo đối với nhân chứng.
Cô ta nuôi lòng thù hận với người bạn cũ và tung tin đồn ác ý về bạn mình.
Lời văn của tác giả có chút ác ý khi chỉ trích quyết định của chính trị gia.
Một số người nhìn nhận sự thành công của đối thủ cạnh tranh bằng sự ác ý và gieo rắc sự bất hòa.
Sự ác ý trong ánh mắt anh khiến cô cảm thấy không thoải mái, và cô bỏ đi.
Ý định xấu xa của chính trị gia này đối với đối thủ của mình đã thể hiện rõ trong bài phát biểu.
Những lời đồn ác ý bắt đầu gây ra rạn nứt giữa hai người bạn.
Sự ác ý trong giọng nói của anh ta là dấu hiệu rõ ràng cho thấy anh ta không hài lòng.
Biểu cảm của cô ấy có chút ác ý khi cô ấy rời khỏi phòng, rõ ràng là đang tức giận với tình hình này.
Những bình luận ác ý của anh sau trận đấu đã gây căng thẳng giữa các đội và có những cuộc tranh luận gay gắt giữa các cầu thủ.