phẫn nộ
/rɪˈzentmənt//rɪˈzentmənt/The word "resentment" originated in the 14th century, during the Middle English period, and can be traced back to the Old French word "resentir," which translates to "feel again." This etymological root refers to the act of feeling one's original anger or indignation deepen over time, in response to an event that was initially overlooked or underestimated. Etymologically, the prefix "re-" indicates a recurring or renewed sensation or emotion, while "-sentiment" describes a feeling, particularly one that is strong or deep-rooted. Thus, the term "resentment" reflects the concept of rekindling one's initial emotion and internalizing it as a persistent and intense feeling.
Sau nhiều năm bị bạo hành tình cảm, Jane không khỏi cảm thấy oán giận chồng cũ.
Nhóm dự án không hài lòng vì thời hạn đã bị hoãn lại mà không có bất kỳ thông báo nào.
Người đồng nghiệp của Maria đã cướp công lao của cô, khiến cô nảy sinh cảm giác oán giận.
Những lời chỉ trích liên tục của người quản lý đã dẫn đến sự bất bình sâu sắc trong nhân viên.
Tim cảm thấy oán giận em gái mình vì không giúp đỡ chăm sóc cha mẹ già nhiều hơn.
Nạn nhân của vụ cướp luôn nuôi dưỡng cảm giác oán giận đối với tên trộm đã lấy đi những đồ vật có giá trị của mình.
Nhà văn này cảm thấy khó chịu vì người đại diện văn học của ông đã trình bày sai lệch tác phẩm của ông với các nhà xuất bản.
Rachel phẫn nộ vì anh trai mình không tôn trọng những ranh giới mà cô đã đặt ra cho ngôi nhà gia đình.
Nữ diễn viên không hài lòng vì đạo diễn phải kiểm soát chặt chẽ từng luồng không khí mà cô hít vào trong suốt cảnh quay.
Michael rất bực bội vì bố mẹ liên tục cằn nhằn về lựa chọn nghề nghiệp của anh, điều này khiến anh tin rằng họ không tin tưởng vào phán đoán của anh.