Definition of hostility

hostilitynoun

sự thù địch

/hɒˈstɪləti//hɑːˈstɪləti/

The word "hostility" originated in the late 16th century and is derived from the Latin word "hostis," which means "enemy" or "stranger." In Old French, the word was "ostel" or "osteliz," which meant "to be hostile" or "to enmity." The Latin "hostis" carried a broader meaning, encompassing both enemies and strangers. This dual meaning is reflected in the original sense of "hostility," which encompassed both open animosity and simple unfamiliarity. As the word was adapted into Middle English and Old French, its meaning began to shift, with "ostel" connoting "hostile intent" or "feeling of enmity." This sense of the word was later adopted into Middle English, where it was spelled "ostelite" or "ostilite." The Modern English word "hostility" emerged in the late 16th century as a borrowing from Middle French. Its original meaning was "feeling of enmity or anger towards a stranger" or "unfriendly behavior towards someone." In time, however, the meaning of the word evolved to encompass a broader range of negative feelings, including animosity, aggression, and antagonism. Today, "hostility" is generally understood as a strong feeling of dislike, aversion, or ill will towards another person, group, or idea. It may manifest itself in overtly hostile behavior, such as criticism, condemnation, or violence, or it may be more subtle, such as indifference or passive aggression. Regardless of the form it takes, however, hostility is generally considered to be a negative and destructive force in relationships between people, animals, or nations.

Summary
type danh từ
meaningsự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
meaningtình trạng chiến tranh
meaning(số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
exampleto open hostilities: khai chiến
namespace

aggressive or unfriendly feelings or behaviour

cảm giác hoặc hành vi hung hăng hoặc không thân thiện

Example:
  • There was a barely veiled hostility in her tone.

    Có một sự thù địch gần như không được che đậy trong giọng điệu của cô ấy.

  • feelings of hostility towards people from other backgrounds

    cảm giác thù địch đối với những người có nguồn gốc khác

  • There was open hostility between the two schools.

    Có sự thù địch công khai giữa hai trường.

Extra examples:
  • Mixed-race couples faced open hostility.

    Các cặp chủng tộc hỗn hợp phải đối mặt với sự thù địch công khai.

  • You could almost feel the hostility between her and her mother.

    Bạn gần như có thể cảm nhận được sự thù địch giữa cô ấy và mẹ cô ấy.

  • the deep hostility felt by many teenagers against the police

    sự thù địch sâu sắc của nhiều thanh thiếu niên đối với cảnh sát

  • The talk lasted well over an hour and he sensed a growing hostility from his audience.

    Buổi nói chuyện kéo dài hơn một giờ và ông cảm nhận được sự thù địch ngày càng tăng từ phía khán giả.

  • the bitter hostility towards the occupying forces

    sự thù địch gay gắt đối với lực lượng chiếm đóng

strong and angry opposition towards an idea, a plan or a situation

sự phản đối mạnh mẽ và giận dữ đối với một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một tình huống

Example:
  • The proposal was met with outright hostility.

    Đề xuất này đã gặp phải sự thù địch hoàn toàn.

  • public hostility to nuclear power

    thái độ thù địch của công chúng đối với năng lượng hạt nhân

Extra examples:
  • There is still considerable public hostility towards nuclear power.

    Vẫn còn có sự thù địch đáng kể của công chúng đối với năng lượng hạt nhân.

  • the widespread popular hostility to the war

    sự thù địch phổ biến rộng rãi đối với chiến tranh

  • The prime minister was concerned that such a move would arouse public hostility.

    Thủ tướng lo ngại rằng động thái như vậy sẽ khơi dậy sự thù địch của công chúng.

acts of fighting in a war

hành động chiến đấu trong chiến tranh

Example:
  • the start/outbreak of hostilities between the two sides

    sự bắt đầu/bùng phát xung đột giữa hai bên

  • a cessation of hostilities (= an end to fighting)

    sự chấm dứt chiến sự (= chấm dứt chiến đấu)

Extra examples:
  • Hostilities broke out between the two provinces later that year.

    Sự thù địch nổ ra giữa hai tỉnh vào cuối năm đó.

  • Hostilities were resumed later that year.

    Sự thù địch lại tiếp tục vào cuối năm đó.

  • On the 11th of November 1918 hostilities ceased.

    Vào ngày 11 tháng 11 năm 1918, chiến sự chấm dứt.

  • the beginning of hostilities against Germany in 1914

    sự khởi đầu của cuộc chiến chống lại Đức vào năm 1914

  • the official cessation of hostilities against Japan

    chính thức chấm dứt chiến sự chống lại Nhật Bản