Definition of levity

levitynoun

Levity

/ˈlevəti//ˈlevəti/

The word "levity" originated in the early 14th century from the Middle English word "levete," which in turn came from the Old French word "levité" meaning "lightness" or "liftedness." The Old French term, in turn, was derived from the Latin word "levitas" meaning "lightness" or "lack of gravity." At its root, "levity" carries the sense of being lifted or light, which can refer to an object's physical weight or intangible qualities such as humor, frivolity, or carelessness. In the 16th century, the term was primarily used to describe physical lightness or buoyancy, but over time, it has come to be associated with more intangible meanings related to lapse of seriousness, frivolity, or jestfulness in behavior or speech. Since then, the use and meaning of the term "levity" have evolved, reflecting changes in social norms, values, and linguistic usage, but its fundamental sense of lightness and lack of gravity remains a core part of its meaning today.

Summary
type danh từ
meaningtính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ
namespace
Example:
  • The comedian's stand-up routine was filled with lighthearted jokes that brought levity to the audience.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này tràn ngập những câu chuyện cười nhẹ nhàng mang lại sự thoải mái cho khán giả.

  • Despite the weighty subject matter, the writer injected moments of levity into their article, keeping the reader engaged.

    Mặc dù chủ đề có phần nặng nề, tác giả vẫn đưa vào bài viết những khoảnh khắc vui vẻ, giúp người đọc tập trung.

  • The participants' banter added a welcome dose of levity to the otherwise formal meeting.

    Những câu chuyện đùa của những người tham gia đã mang lại sự thoải mái cho cuộc họp vốn mang tính trang trọng.

  • The host tried to lighten the mood with a few jokes, but the heavy cloud of tension prevented any true sense of levity in the room.

    Người dẫn chương trình cố gắng làm dịu bầu không khí bằng một vài câu chuyện cười, nhưng bầu không khí căng thẳng bao trùm đã ngăn cản mọi cảm giác vui vẻ thực sự trong căn phòng.

  • In the midst of a conversation about serious topics, the speaker's witty remarks brought about an instant shift towards levity.

    Giữa cuộc trò chuyện về những chủ đề nghiêm túc, những câu nói dí dỏm của diễn giả đã ngay lập tức khiến bầu không khí trở nên nhẹ nhàng hơn.

  • The birthday party was filled with laughter and levity, thanks to the entertaining tricks and games planned by the host.

    Bữa tiệc sinh nhật tràn ngập tiếng cười và sự vui vẻ nhờ những trò chơi và trò hề thú vị do chủ nhà chuẩn bị.

  • The superhero movie provided an escape into a world filled with levity, even in the midst of perilous circumstances.

    Bộ phim siêu anh hùng mang đến cho chúng ta lối thoát đến một thế giới tràn ngập sự nhẹ nhõm, ngay cả trong hoàn cảnh nguy hiểm.

  • The teacher's off-handed comments brought an adventurous and levity-filled atmosphere to the classroom.

    Những lời bình luận vô tư của giáo viên đã mang đến bầu không khí phiêu lưu và vui vẻ cho lớp học.

  • The client appreciated the marketing firm's lighthearted and humorous approach, which elevated a boring presentation into an entertaining affair.

    Khách hàng đánh giá cao cách tiếp cận vui vẻ và hài hước của công ty tiếp thị, giúp biến một bài thuyết trình nhàm chán thành một sự kiện giải trí.

  • The group therapy session found solace in the humor and levity brought by the therapist, despite the gravity of the subjects.

    Buổi trị liệu nhóm tìm thấy niềm an ủi trong sự hài hước và nhẹ nhàng mà nhà trị liệu mang lại, bất chấp sự nghiêm trọng của vấn đề.