Definition of mirth

mirthnoun

Sirth

/mɜːθ//mɜːrθ/

The origins of the word "mirth" can be traced back to the Old English word "myrth," which means "joyous merriment" or "funny business." This word evolved over time, coming to mean "amusement" or "pleasant laughter" in Middle English. In the 14th and 15th centuries, the spelling of the word changed to "merth" or "merthe," and it often appeared in combination with other words, such as "deeth" (meaning "death") to form phrases like "merth of deeth" (which literally translates to "deathly laughter" or "funny death"). It was around this time that the modern spelling of "mirth" came into use. The meaning of the word remained relatively consistent, however, as it continued to be associated with feelings of happiness, laughter, and amusement. Mirth has also been used interchangeably with other words related to pleasure and joy, such as "merriment" and "hilarity." Today, "mirth" is still commonly used to refer to a feeling of lighthearted laughter and amusement.

Summary
type danh từ
meaningsự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn
namespace
Example:
  • The stand-up comedian's routine was filled with mirth, leaving the audience in fits of laughter.

    Tiết mục của diễn viên hài độc thoại tràn ngập tiếng cười, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The children's party was filled with mirth and joy, thanks to the clown's antics and games.

    Bữa tiệc của trẻ em tràn ngập niềm vui và tiếng cười nhờ những trò hề và trò chơi của chú hề.

  • The Christmas-themed musical brought an abundance of mirth and cheer to the entire theatre.

    Vở nhạc kịch theo chủ đề Giáng sinh đã mang lại niềm vui và sự phấn khởi cho toàn bộ nhà hát.

  • The conference "Humour in Medicine" was filled with mirth and laughter as medical professionals learned to incorporate humor into their patient care.

    Hội nghị "Sự hài hước trong Y khoa" tràn ngập niềm vui và tiếng cười khi các chuyên gia y tế học cách kết hợp sự hài hước vào việc chăm sóc bệnh nhân.

  • The best man's speech at the wedding was a complete delight, full of mirth and hilariously embarrassing stories.

    Bài phát biểu của phù rể trong đám cưới thật sự rất thú vị, tràn ngập tiếng cười và những câu chuyện ngượng ngùng đến buồn cười.

  • The fairy tale fantasy movie managed to infuse mirth and humour into a dark and serious genre.

    Bộ phim giả tưởng cổ tích này đã thành công trong việc truyền tải sự vui nhộn và hài hước vào một thể loại đen tối và nghiêm túc.

  • The volunteers at the elderly care centre often brought mirth and laughter into the lives of the residents, making their days brighter.

    Các tình nguyện viên tại trung tâm chăm sóc người cao tuổi thường mang lại niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống của người dân, khiến cuộc sống của họ tươi sáng hơn.

  • The comedy play, set during the medieval era, delighted the audience with a mix of mirth and period-specific historical references.

    Vở kịch hài lấy bối cảnh thời trung cổ đã làm khán giả thích thú với sự pha trộn giữa tiếng cười và những chi tiết lịch sử cụ thể theo từng thời kỳ.

  • The Principal's Award ceremony for the school's outstanding students this year was filled with mirth and enthusiasm as students received their exclamatory accolades.

    Lễ trao giải thưởng của Hiệu trưởng dành cho những học sinh xuất sắc của trường năm nay diễn ra trong không khí vui tươi và phấn khởi khi các em học sinh nhận được những lời khen ngợi.

  • The game variety show presented by the popular TV host often depicts mirth and amusement filled rounds with spot-ons performances from the contestants.

    Chương trình trò chơi tạp kỹ do người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng này trình bày thường mô tả những trò chơi vui nhộn và đầy thú vị với những màn trình diễn xuất sắc từ các thí sinh.