Definition of amusement

amusementnoun

vui chơi giải trí

/əˈmjuːzmənt//əˈmjuːzmənt/

The word "amusement" has its roots in Old French and Latin. The Old French word "amusement" means "to occupy or divert," and it is derived from the Latin words "amare," meaning "to love," and "mutare," meaning "to change or move." In the 14th century, the word "amusement" emerged in Middle English, initially meaning "the act of diverting one's attention" or "a source of recreation." Over time, the meaning of the word expanded to include "the act of entertainment" or "a form of leisure activity." Today, the word "amusement" encompasses a wide range of activities, from hobbies to sports to entertainment events. It can also refer to a sense of pleasure or enjoyment derived from these activities. Ultimately, the concept of amusement has evolved to encompass the universal human desire for pleasure, relaxation, and recreation.

Summary
type danh từ
meaningsự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
exampleto do something for amusement: làm việc để giải trí
exampleplace of amusement: nơi vui chơi
meaningsự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
examplewith a look of amusement: với vẻ thích thú
namespace

the feeling that you have when you enjoy something that is funny

cảm giác mà bạn có khi bạn thích điều gì đó buồn cười

Example:
  • She could not hide her amusement at the way he was dancing.

    Cô không thể giấu được sự thích thú trước cách anh nhảy.

  • To my amusement he couldn't get the door open.

    Điều khiến tôi thích thú là anh ta không thể mở được cửa.

  • Her eyes twinkled with amusement.

    Đôi mắt cô lấp lánh vẻ thích thú.

  • His son was a continuous source of amusement and delight to him.

    Con trai ông luôn là nguồn vui và niềm vui đối với ông.

Extra examples:
  • He kept the diaries for his own personal amusement.

    Anh ấy giữ nhật ký để giải trí cho riêng mình.

  • He seemed to be deriving amusement from her discomfort.

    Dường như anh đang thích thú trước sự khó chịu của cô.

  • Her wide mouth twitched in amusement.

    Cái miệng rộng của cô co giật thích thú.

  • The play was written for the amusement of the other students.

    Vở kịch được viết để giải trí cho các học sinh khác.

  • There was a note of amusement in her voice.

    Có một chút thích thú trong giọng nói của cô ấy.

a game, an activity, etc. that provides entertainment and pleasure

một trò chơi, một hoạt động, vv mang lại sự giải trí và niềm vui

Example:
  • traditional seaside amusements including boats, go-karts and a funfair

    các trò giải trí truyền thống bên bờ biển bao gồm thuyền, xe go-kart và hội chợ vui chơi

  • She disapproved of popular amusements such as fairs.

    Cô ấy không tán thành những trò giải trí phổ biến như hội chợ.

the fact of being entertained by something

thực tế là được giải trí bởi một cái gì đó

Example:
  • What do you do for amusement around here?

    Bạn làm gì để giải trí quanh đây?